単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 208,832 298,473 414,674 509,282 763,190
Các khoản giảm trừ doanh thu 64 42 232 311 6,017
Doanh thu thuần 208,769 298,431 414,442 508,971 757,173
Giá vốn hàng bán 194,462 274,864 378,969 442,128 683,095
Lợi nhuận gộp 14,307 23,567 35,473 66,843 74,078
Doanh thu hoạt động tài chính 198 161 212 116 466
Chi phí tài chính 2,942 5,384 8,658 13,340 15,914
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,939 4,761 7,175 12,592 15,496
Chi phí bán hàng 7,181 6,969 13,935 29,864 33,973
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,499 5,301 9,038 11,406 11,093
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,116 6,074 4,055 12,349 13,565
Thu nhập khác 1,669 181 1,113 367 140
Chi phí khác 1,075 837 1,724 603 547
Lợi nhuận khác 594 -656 -611 -237 -408
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,523 5,419 3,443 12,112 13,158
Chi phí thuế TNDN hiện hành 106 1,096 689 2,531 2,775
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 106 1,096 689 2,531 2,775
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,628 4,323 2,755 9,581 10,383
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,628 4,323 2,755 9,581 10,383
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)