Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
208,832
|
298,473
|
414,674
|
509,282
|
763,190
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
64
|
42
|
232
|
311
|
6,017
|
Doanh thu thuần
|
208,769
|
298,431
|
414,442
|
508,971
|
757,173
|
Giá vốn hàng bán
|
194,462
|
274,864
|
378,969
|
442,128
|
683,095
|
Lợi nhuận gộp
|
14,307
|
23,567
|
35,473
|
66,843
|
74,078
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
198
|
161
|
212
|
116
|
466
|
Chi phí tài chính
|
2,942
|
5,384
|
8,658
|
13,340
|
15,914
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,939
|
4,761
|
7,175
|
12,592
|
15,496
|
Chi phí bán hàng
|
7,181
|
6,969
|
13,935
|
29,864
|
33,973
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,499
|
5,301
|
9,038
|
11,406
|
11,093
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,116
|
6,074
|
4,055
|
12,349
|
13,565
|
Thu nhập khác
|
1,669
|
181
|
1,113
|
367
|
140
|
Chi phí khác
|
1,075
|
837
|
1,724
|
603
|
547
|
Lợi nhuận khác
|
594
|
-656
|
-611
|
-237
|
-408
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,523
|
5,419
|
3,443
|
12,112
|
13,158
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
106
|
1,096
|
689
|
2,531
|
2,775
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
106
|
1,096
|
689
|
2,531
|
2,775
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,628
|
4,323
|
2,755
|
9,581
|
10,383
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,628
|
4,323
|
2,755
|
9,581
|
10,383
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|