単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 91,908 134,036 244,179 293,412 222,455
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,721 1,026 270
Doanh thu thuần 87,187 134,036 243,153 293,142 222,455
Giá vốn hàng bán 77,178 119,482 224,563 262,217 203,176
Lợi nhuận gộp 10,010 14,554 18,590 30,925 19,280
Doanh thu hoạt động tài chính 4 70 1 251 402
Chi phí tài chính 3,331 3,476 4,270 4,681 4,682
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,331 3,343 4,267 4,555 4,540
Chi phí bán hàng 3,190 6,030 8,772 15,980 9,063
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,605 2,470 2,545 3,173 2,224
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 887 2,647 3,004 7,341 3,712
Thu nhập khác 97 31 4 9 0
Chi phí khác 29 46 54 419 89
Lợi nhuận khác 68 -15 -50 -410 -89
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 955 2,632 2,954 6,932 3,623
Chi phí thuế TNDN hiện hành 191 526 591 1,470 725
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 191 526 591 1,470 725
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 764 2,105 2,363 5,462 2,899
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 764 2,105 2,363 5,462 2,899
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)