Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
197,831
|
91,908
|
134,036
|
244,179
|
293,412
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
306
|
4,721
|
|
1,026
|
270
|
Doanh thu thuần
|
197,525
|
87,187
|
134,036
|
243,153
|
293,142
|
Giá vốn hàng bán
|
170,603
|
77,178
|
119,482
|
224,563
|
262,217
|
Lợi nhuận gộp
|
26,922
|
10,010
|
14,554
|
18,590
|
30,925
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
43
|
4
|
70
|
1
|
251
|
Chi phí tài chính
|
4,047
|
3,331
|
3,476
|
4,270
|
4,681
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,328
|
3,331
|
3,343
|
4,267
|
4,555
|
Chi phí bán hàng
|
12,312
|
3,190
|
6,030
|
8,772
|
15,980
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,314
|
2,605
|
2,470
|
2,545
|
3,173
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,293
|
887
|
2,647
|
3,004
|
7,341
|
Thu nhập khác
|
298
|
97
|
31
|
4
|
9
|
Chi phí khác
|
525
|
29
|
46
|
54
|
419
|
Lợi nhuận khác
|
-227
|
68
|
-15
|
-50
|
-410
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,066
|
955
|
2,632
|
2,954
|
6,932
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,320
|
191
|
526
|
591
|
1,470
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,320
|
191
|
526
|
591
|
1,470
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,747
|
764
|
2,105
|
2,363
|
5,462
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,747
|
764
|
2,105
|
2,363
|
5,462
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|