単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 134,036 244,179 293,412 222,455 345,233
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,026 270
Doanh thu thuần 134,036 243,153 293,142 222,455 345,233
Giá vốn hàng bán 119,482 224,563 262,217 203,176 319,626
Lợi nhuận gộp 14,554 18,590 30,925 19,280 25,607
Doanh thu hoạt động tài chính 70 1 251 402 337
Chi phí tài chính 3,476 4,270 4,681 4,682 5,582
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,343 4,267 4,555 4,540 5,022
Chi phí bán hàng 6,030 8,772 15,980 9,063 11,865
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,470 2,545 3,173 2,224 2,839
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,647 3,004 7,341 3,712 5,658
Thu nhập khác 31 4 9 0 4
Chi phí khác 46 54 419 89 910
Lợi nhuận khác -15 -50 -410 -89 -906
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,632 2,954 6,932 3,623 4,752
Chi phí thuế TNDN hiện hành 526 591 1,470 725 1,070
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 526 591 1,470 725 1,070
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,105 2,363 5,462 2,899 3,682
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,105 2,363 5,462 2,899 3,682
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)