Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
134,036
|
244,179
|
293,412
|
222,455
|
345,233
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
1,026
|
270
|
|
|
Doanh thu thuần
|
134,036
|
243,153
|
293,142
|
222,455
|
345,233
|
Giá vốn hàng bán
|
119,482
|
224,563
|
262,217
|
203,176
|
319,626
|
Lợi nhuận gộp
|
14,554
|
18,590
|
30,925
|
19,280
|
25,607
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
70
|
1
|
251
|
402
|
337
|
Chi phí tài chính
|
3,476
|
4,270
|
4,681
|
4,682
|
5,582
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,343
|
4,267
|
4,555
|
4,540
|
5,022
|
Chi phí bán hàng
|
6,030
|
8,772
|
15,980
|
9,063
|
11,865
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,470
|
2,545
|
3,173
|
2,224
|
2,839
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,647
|
3,004
|
7,341
|
3,712
|
5,658
|
Thu nhập khác
|
31
|
4
|
9
|
0
|
4
|
Chi phí khác
|
46
|
54
|
419
|
89
|
910
|
Lợi nhuận khác
|
-15
|
-50
|
-410
|
-89
|
-906
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,632
|
2,954
|
6,932
|
3,623
|
4,752
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
526
|
591
|
1,470
|
725
|
1,070
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
526
|
591
|
1,470
|
725
|
1,070
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,105
|
2,363
|
5,462
|
2,899
|
3,682
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,105
|
2,363
|
5,462
|
2,899
|
3,682
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|