I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
218,335
|
103,798
|
139,667
|
237,476
|
334,229
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-174,306
|
-117,493
|
-166,044
|
-231,221
|
-336,698
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,646
|
-5,071
|
-4,273
|
-5,607
|
11,312
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,575
|
-3,231
|
-3,236
|
-4,136
|
-4,517
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-200
|
|
-1,464
|
|
-1,750
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,481
|
3,446
|
25,476
|
9,949
|
15,837
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-28,193
|
-14,535
|
-9,178
|
-20,881
|
-19,237
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,896
|
-33,085
|
-19,053
|
-14,420
|
-824
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,422
|
-5,949
|
-5,184
|
-1,867
|
12,957
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
2
|
2
|
-4
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,890
|
|
-4,000
|
-9,380
|
-18,870
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
1,200
|
|
560
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
43
|
4
|
26
|
1
|
145
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,269
|
-4,745
|
-9,156
|
-10,684
|
-5,773
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
147,192
|
102,982
|
151,008
|
177,387
|
242,209
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-149,211
|
-65,268
|
-122,708
|
-149,948
|
-234,250
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,020
|
37,715
|
28,300
|
27,438
|
7,959
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
607
|
-116
|
91
|
2,334
|
1,362
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
121
|
728
|
612
|
704
|
3,038
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
728
|
612
|
704
|
3,038
|
4,400
|