単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 306,563 345,740 399,884 492,626 437,015
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,694 3,038 4,400 11,990 18,806
1. Tiền 144 2,478 4,400 1,493 8,223
2. Các khoản tương đương tiền 7,551 560 0 10,497 10,583
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,140 21,951 51,987 62,620 68,580
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83,375 126,154 103,663 163,547 90,763
1. Phải thu khách hàng 78,831 108,999 99,500 133,788 87,561
2. Trả trước cho người bán 3,173 5,156 5,109 13,549 5,338
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,640 15,268 2,323 19,480 1,134
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,270 -3,270 -3,270 -3,270 -3,270
IV. Tổng hàng tồn kho 205,298 192,450 236,327 250,355 256,155
1. Hàng tồn kho 205,298 192,450 236,327 250,355 256,155
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,056 2,148 3,508 4,114 2,711
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,444 1,064 1,238 1,983 2,551
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,611 1,085 2,270 1,973 159
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 159 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 94,883 109,868 110,509 110,854 116,809
I. Các khoản phải thu dài hạn 247 473 0 0 247
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 247 473 0 0 247
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 72,039 70,447 68,935 67,652 90,879
1. Tài sản cố định hữu hình 64,190 67,088 68,734 62,587 85,880
- Nguyên giá 139,431 144,269 148,829 143,815 169,381
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,241 -77,181 -80,095 -81,227 -83,501
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7,554 3,077 -68 4,145 4,110
- Nguyên giá 8,586 4,103 0 4,483 4,483
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,032 -1,026 -68 -338 -374
3. Tài sản cố định vô hình 296 282 269 920 889
- Nguyên giá 430 430 430 1,106 1,106
- Giá trị hao mòn lũy kế -134 -148 -161 -186 -216
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,366 16,923 18,152 17,477 15,880
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,366 16,923 18,152 17,477 15,880
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 401,446 455,608 510,393 603,480 553,825
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 310,399 362,199 411,522 502,877 450,251
I. Nợ ngắn hạn 292,036 341,624 386,050 479,303 433,885
1. Vay và nợ ngắn 230,390 254,083 256,954 298,550 300,032
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 41,083 65,894 106,542 140,035 107,479
4. Người mua trả tiền trước 12,193 12,337 12,979 31,958 18,370
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 902 1,644 1,457 2,085 2,053
6. Phải trả người lao động 1,480 1,290 1,905 1,816 1,917
7. Chi phí phải trả 1,748 2,127 3,351 1,941 1,263
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,230 4,239 2,851 2,906 2,300
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 18,363 20,575 25,472 23,575 16,366
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 23,575 0
4. Vay và nợ dài hạn 18,363 20,575 25,472 0 16,366
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 91,046 93,409 98,871 100,603 103,574
I. Vốn chủ sở hữu 91,046 93,409 98,871 100,603 103,574
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 79,000 79,000 79,000 79,000 79,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 28 28 28 28 28
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,018 14,381 19,843 21,575 24,546
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11 11 11 11 472
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 401,446 455,608 510,393 603,480 553,825