DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,53 | 5,52 | 2,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,97 | 1,86 | 1,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,53 | 0,57 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,88 | 5,16 | 6,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 243,15 | 293,14 | 222,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 81,41 | 20,56 | -24,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,65 | 10,55 | 8,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,97 | 3,92 | 3,67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 40,91 | 60,35 | 44,38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 78,79 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 47,34 | 32,27 | 67,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 78,20 | 82,24 | 112,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,78 | 37,08 | 62,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 129,75 | 124,48 | 202,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4,12 | 13,83 | 13,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 1,04 | 1,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,44 | 0,41 | 0,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,22 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,88 | 4,16 | 5,00 |