DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,52 | 2,88 | 3,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,86 | 1,30 | 1,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,57 | 0,37 | 0,62 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,16 | 6,00 | 5,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 293,14 | 222,46 | 345,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20,56 | -24,11 | 55,19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,55 | 8,67 | 7,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,92 | 3,67 | 2,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 60,35 | 44,38 | 48,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,79 | 80,00 | 77,48 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 32,27 | 67,09 | 23,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 82,24 | 112,44 | 73,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,08 | 62,89 | 30,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 124,48 | 202,07 | 115,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 13,83 | 13,32 | 3,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 1,03 | 1,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,41 | 0,50 | 0,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,18 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,16 | 5,00 | 4,35 |