DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,54 | 2,98 | -24,06 | -122,99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,68 | 2,56 | -34,07 | -56,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,37 | 0,67 | 0,44 | 0,84 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,78 | 1,73 | 1,62 | 2,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 635,72 | 311,53 | 133,96 | 184,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 220,29 | -51,00 | -57,00 | 38,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,43 | 9,97 | -32,72 | -19,59 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,73 | 5,25 | -10,98 | -53,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,78 | 59,14 | 138,52 | 105,32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 67,60 | 82,49 | 224,00 | 101,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 77,27 | 116,31 | 180,93 | 78,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 72,57 | 132,39 | 96,28 | 28,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,77 | 52,77 | 65,03 | 56,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 150,84 | 270,13 | 349,67 | 137,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 103,07 | 67,52 | 28,34 | -40,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,65 | 1,41 | 1,28 | 0,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 0,73 | 0,78 | 0,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,50 | 0,58 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,78 | 0,73 | 0,62 | 1,61 |