DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,84 | 11,13 | 5,94 | 19,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,55 | 0,69 | 0,74 | 1,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,12 | 1,23 | 1,21 | 1,68 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 12,73 | 13,18 | 6,59 | 6,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.202,75 | 4.094,03 | 2.264,81 | 3.891,11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 142,29 | 27,83 | -44,68 | 71,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,99 | 6,53 | 9,36 | 7,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,25 | 1,66 | 2,43 | 2,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 54,76 | 51,71 | 38,75 | 76,59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,74 | 79,04 | 79,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 168,85 | 235,04 | 204,25 | 131,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 88,98 | 45,80 | 90,05 | 76,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 64,09 | 29,67 | 44,21 | 137,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 283,09 | 289,85 | 292,93 | 213,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -69,22 | 211,33 | 251,34 | 332,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,97 | 1,07 | 1,16 | 1,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,66 | 0,91 | 0,83 | 0,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,02 | 0,03 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 11,73 | 12,18 | 5,59 | 5,57 |