DUPONT
| Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -40,36 | -78,17 | 73,90 | 25,28 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -12,23 | 8,11 | -136,63 | -1.511,61 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,69 | 0,47 | 0,12 | 0,01 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,77 | -20,54 | -4,41 | -1,82 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 96,88 | 54,62 | 11,74 | 0,83 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -26,21 | -43,62 | -78,50 | -92,91 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,53 | 5,41 | 8,11 | 48,58 |
| Tỷ lệ EBIT | % | -5,13 | 15,83 | -81,02 | -693,31 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 238,35 | 51,24 | 168,64 | 218,03 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 206,85 | 218,68 | 609,53 | 9.326,23 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 77,71 | 109,11 | 467,53 | -5.717,97 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,16 | 117,57 | 495,19 | -4.953,60 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 294,63 | 353,05 | 1.061,20 | 13.782,60 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -32,40 | -69,24 | -83,28 | -108,90 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,71 | 0,43 | 0,29 | 0,22 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,31 | 0,20 | 0,15 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,55 | 0,64 | 0,65 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,77 | -21,54 | -5,41 | -2,82 |