DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,51 | 0,69 | 1,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,41 | 18,31 | 19,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,02 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,60 | 1,60 | 1,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 37,01 | 20,22 | 54,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,80 | -45,38 | 168,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,82 | 34,86 | 15,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,24 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 68,82 | 80,00 | 81,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 274,71 | 517,73 | 215,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 852,33 | 2.013,61 | 608,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 139,19 | 341,13 | 113,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.155,63 | 2.155,68 | 804,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 207,70 | 214,80 | 228,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,80 | 1,82 | 1,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,70 | 0,68 | 0,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,45 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,60 | 0,60 | 0,56 |