DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,87 | 0,46 | 0,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,02 | 14,51 | 10,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,56 | 1,53 | 1,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 54,18 | 17,64 | 17,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 168,02 | -67,45 | -0,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,80 | 29,51 | 29,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,24 | 14,88 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 88,19 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,83 | 80,00 | 79,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 215,07 | 577,86 | 515,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 608,32 | 2.491,01 | 2.825,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 113,36 | 384,96 | 324,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 804,78 | 2.427,88 | 2.648,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 228,99 | 235,32 | 219,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,92 | 2,01 | 1,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,67 | 0,50 | 0,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,44 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,56 | 0,53 | 0,66 |