TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
857,886
|
666,092
|
550,519
|
469,014
|
477,877
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
88,882
|
151,760
|
148,139
|
85,286
|
38,175
|
1. Tiền
|
26,187
|
41,410
|
12,518
|
28,286
|
18,175
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
62,695
|
110,350
|
135,621
|
57,000
|
20,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
51,000
|
76,532
|
51,700
|
19,000
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
156,337
|
189,701
|
135,775
|
110,352
|
127,710
|
1. Phải thu khách hàng
|
117,633
|
130,808
|
92,333
|
66,066
|
80,536
|
2. Trả trước cho người bán
|
18,492
|
27,054
|
21,783
|
29,312
|
31,402
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
20,212
|
31,838
|
21,660
|
18,575
|
15,772
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-3,602
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
561,667
|
248,099
|
214,905
|
252,669
|
302,244
|
1. Hàng tồn kho
|
561,667
|
248,099
|
216,802
|
254,566
|
304,142
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-1,897
|
-1,897
|
-1,897
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
1,707
|
9,748
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
1,707
|
9,748
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
416,031
|
451,871
|
405,436
|
394,246
|
379,748
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
49,776
|
41,830
|
41,830
|
41,840
|
41,529
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
49,776
|
41,830
|
41,830
|
41,840
|
41,529
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
55,949
|
51,798
|
59,668
|
55,566
|
52,414
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
55,949
|
51,798
|
47,698
|
43,597
|
40,444
|
- Nguyên giá
|
105,380
|
105,380
|
104,593
|
104,593
|
94,221
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49,430
|
-53,582
|
-56,895
|
-60,997
|
-53,777
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
11,969
|
11,969
|
11,969
|
- Nguyên giá
|
33
|
33
|
12,002
|
12,002
|
12,002
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33
|
-33
|
-33
|
-33
|
-33
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
225,168
|
282,816
|
261,129
|
253,896
|
241,949
|
- Nguyên giá
|
260,352
|
330,212
|
318,160
|
322,764
|
322,764
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35,184
|
-47,395
|
-57,031
|
-68,868
|
-80,816
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
42,443
|
42,443
|
42,443
|
42,578
|
42,683
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
42,443
|
42,443
|
42,443
|
42,578
|
42,683
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19,512
|
7,613
|
367
|
367
|
1,174
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19,512
|
7,613
|
367
|
367
|
1,174
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,273,917
|
1,117,964
|
955,955
|
863,260
|
857,625
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
817,684
|
593,879
|
378,710
|
309,673
|
307,671
|
I. Nợ ngắn hạn
|
484,512
|
380,252
|
319,732
|
250,866
|
248,886
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
50,076
|
38,811
|
39,590
|
51,980
|
56,676
|
4. Người mua trả tiền trước
|
68,278
|
43,413
|
71,071
|
42,350
|
34,494
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
45,335
|
28,819
|
16,022
|
1,056
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
8,655
|
7,814
|
10,797
|
11,698
|
7,653
|
7. Chi phí phải trả
|
41,816
|
0
|
867
|
252
|
6,720
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
239,853
|
223,841
|
135,703
|
93,939
|
95,360
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
333,172
|
213,627
|
58,978
|
58,807
|
58,785
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
23,097
|
4,777
|
4,708
|
4,537
|
4,516
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
22,968
|
22,968
|
22,968
|
22,968
|
22,968
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
456,233
|
524,085
|
577,245
|
553,587
|
549,954
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
456,233
|
524,085
|
577,245
|
553,587
|
549,954
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
109,200
|
163,800
|
245,700
|
270,269
|
270,269
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
59,653
|
13,029
|
13,029
|
19,949
|
22,099
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
8,550
|
12,538
|
12,538
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
278,830
|
334,717
|
305,977
|
263,370
|
257,586
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
25,762
|
33,652
|
42,010
|
46,946
|
44,665
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,273,917
|
1,117,964
|
955,955
|
863,260
|
857,625
|