TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
538,764
|
455,039
|
468,727
|
477,585
|
477,877
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
85,286
|
51,391
|
70,513
|
64,109
|
38,175
|
1. Tiền
|
28,286
|
6,391
|
15,513
|
9,109
|
18,175
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
57,000
|
45,000
|
55,000
|
55,000
|
20,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
19,000
|
19,000
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
182,701
|
111,352
|
111,423
|
114,701
|
127,710
|
1. Phải thu khách hàng
|
139,921
|
70,544
|
71,247
|
70,204
|
80,536
|
2. Trả trước cho người bán
|
29,312
|
27,973
|
30,177
|
33,766
|
31,402
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
17,070
|
12,834
|
9,999
|
10,732
|
15,772
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,602
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
251,777
|
260,877
|
275,301
|
288,686
|
302,244
|
1. Hàng tồn kho
|
253,675
|
262,774
|
277,199
|
290,583
|
304,142
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,897
|
-1,897
|
-1,897
|
-1,897
|
-1,897
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
12,419
|
11,490
|
10,089
|
9,748
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
12,419
|
11,490
|
10,089
|
9,748
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
334,725
|
390,678
|
387,300
|
383,582
|
379,748
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
41,840
|
41,840
|
41,529
|
41,529
|
41,529
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
41,840
|
41,840
|
41,529
|
41,529
|
41,529
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
52,680
|
54,600
|
53,790
|
53,059
|
52,414
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
43,584
|
42,631
|
41,821
|
41,090
|
40,444
|
- Nguyên giá
|
104,593
|
104,593
|
104,638
|
104,638
|
94,221
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-61,009
|
-61,963
|
-62,818
|
-63,548
|
-53,777
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,096
|
11,969
|
11,969
|
11,969
|
11,969
|
- Nguyên giá
|
9,128
|
12,002
|
12,002
|
12,002
|
12,002
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33
|
-33
|
-33
|
-33
|
-33
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
197,261
|
251,294
|
247,922
|
244,935
|
241,949
|
- Nguyên giá
|
258,236
|
322,764
|
322,764
|
322,764
|
322,764
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60,975
|
-71,470
|
-74,842
|
-77,829
|
-80,816
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
42,578
|
42,578
|
42,683
|
42,683
|
42,683
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
42,578
|
42,578
|
42,683
|
42,683
|
42,683
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
367
|
367
|
1,376
|
1,376
|
1,174
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
367
|
367
|
1,376
|
1,376
|
1,174
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
873,490
|
845,717
|
856,027
|
861,168
|
857,625
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
313,679
|
288,900
|
320,078
|
321,517
|
307,671
|
I. Nợ ngắn hạn
|
254,872
|
230,027
|
261,023
|
262,782
|
248,886
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
51,980
|
45,015
|
45,267
|
49,228
|
56,676
|
4. Người mua trả tiền trước
|
42,350
|
41,084
|
40,644
|
40,988
|
34,494
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,398
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
9,846
|
4,388
|
4,093
|
6,026
|
7,653
|
7. Chi phí phải trả
|
1,273
|
0
|
7,426
|
2,594
|
6,720
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
92,433
|
93,747
|
115,377
|
115,085
|
95,360
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
58,807
|
58,873
|
59,055
|
58,734
|
58,785
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
4,537
|
4,604
|
4,785
|
4,465
|
4,516
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
22,968
|
22,968
|
22,968
|
22,968
|
22,968
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
559,810
|
556,817
|
535,950
|
539,651
|
549,954
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
559,810
|
556,817
|
535,950
|
539,651
|
549,954
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
270,269
|
270,269
|
270,269
|
270,269
|
270,269
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
19,949
|
19,949
|
22,099
|
22,099
|
22,099
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
269,593
|
266,600
|
243,582
|
247,283
|
257,586
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
46,946
|
44,941
|
46,641
|
45,069
|
44,665
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
873,490
|
845,717
|
856,027
|
861,168
|
857,625
|