単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 468,727 477,585 477,877 469,325 509,762
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,513 64,109 38,175 6,353 15,175
1. Tiền 15,513 9,109 18,175 6,353 15,175
2. Các khoản tương đương tiền 55,000 55,000 20,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 111,423 114,701 127,710 111,705 99,238
1. Phải thu khách hàng 71,247 70,204 80,536 73,666 58,353
2. Trả trước cho người bán 30,177 33,766 31,402 24,927 27,287
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,999 10,732 15,772 13,112 17,200
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -3,602
IV. Tổng hàng tồn kho 275,301 288,686 302,244 337,520 380,264
1. Hàng tồn kho 277,199 290,583 304,142 339,417 382,162
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,897 -1,897 -1,897 -1,897 -1,897
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,490 10,089 9,748 13,748 15,085
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 2,877
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11,490 10,089 9,748 13,748 12,208
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 387,300 383,582 379,748 376,220 372,521
I. Các khoản phải thu dài hạn 41,529 41,529 41,529 41,529 41,519
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 41,529 41,529 41,529 41,529 41,519
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 53,790 53,059 52,414 51,873 51,372
1. Tài sản cố định hữu hình 41,821 41,090 40,444 39,903 39,403
- Nguyên giá 104,638 104,638 94,221 94,221 93,097
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,818 -63,548 -53,777 -54,318 -53,694
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11,969 11,969 11,969 11,969 11,969
- Nguyên giá 12,002 12,002 12,002 12,002 12,002
- Giá trị hao mòn lũy kế -33 -33 -33 -33 -33
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 247,922 244,935 241,949 238,962 235,975
- Nguyên giá 322,764 322,764 322,764 322,764 322,764
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,842 -77,829 -80,816 -83,802 -86,789
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 42,683 42,683 42,683 42,683 42,683
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 42,683 42,683 42,683 42,683 42,683
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,376 1,376 1,174 1,174 972
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,376 1,376 1,174 1,174 972
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 856,027 861,168 857,625 845,545 882,283
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 320,078 321,517 307,671 292,800 349,410
I. Nợ ngắn hạn 261,023 262,782 248,886 234,007 290,499
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 36,175
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 45,267 49,228 56,676 52,454 43,917
4. Người mua trả tiền trước 40,644 40,988 34,494 34,780 35,293
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0 6 3,435
6. Phải trả người lao động 4,093 6,026 7,653 4,975 7,686
7. Chi phí phải trả 7,426 2,594 6,720 1,892 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 115,377 115,085 95,360 95,962 115,112
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 59,055 58,734 58,785 58,793 58,911
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,785 4,465 4,516 4,523 4,641
4. Vay và nợ dài hạn 22,968 22,968 22,968 22,968 22,968
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 535,950 539,651 549,954 552,744 532,873
I. Vốn chủ sở hữu 535,950 539,651 549,954 552,744 532,873
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 270,269 270,269 270,269 270,269 270,269
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 22,099 22,099 22,099 22,099 24,200
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 243,582 247,283 257,586 260,377 238,404
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46,641 45,069 44,665 41,249 42,387
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 856,027 861,168 857,625 845,545 882,283