I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
77,267
|
40,359
|
39,817
|
25,254
|
50,798
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-62,502
|
-47,238
|
-30,180
|
-25,243
|
-35,522
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
11,002
|
-14,730
|
-8,184
|
-7,507
|
-8,106
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,000
|
-5,109
|
-714
|
|
-1,000
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,402
|
3,944
|
7,004
|
5,073
|
4,173
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-23,600
|
-23,470
|
3,922
|
-4,008
|
-15,543
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,569
|
-46,244
|
11,664
|
-6,430
|
-5,200
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,402
|
|
-49
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-170,790
|
-30,000
|
30,000
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
186,523
|
42,000
|
-23,000
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
135
|
|
-105
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,557
|
348
|
613
|
26
|
272
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
16,024
|
12,348
|
7,459
|
26
|
272
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,886
|
|
|
|
-21,006
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12,886
|
|
|
|
-21,006
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,707
|
-33,896
|
19,122
|
-6,404
|
-25,934
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
77,580
|
85,286
|
51,391
|
70,513
|
64,109
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
85,286
|
51,391
|
70,513
|
64,109
|
38,175
|