単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37,011 20,216 54,184 17,639 17,561
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 37,011 20,216 54,184 17,639 17,561
Giá vốn hàng bán 29,677 13,168 45,622 12,433 12,343
Lợi nhuận gộp 7,334 7,048 8,561 5,206 5,217
Doanh thu hoạt động tài chính 89 358 344 4 3
Chi phí tài chính 0 1 309
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 309
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,883 2,876 3,292 3,358 3,113
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,540 4,530 5,614 1,851 1,799
Thu nhập khác 2,453 3,186 9,443 2,439 2,302
Chi phí khác 3,009 3,089 2,467 1,091 1,797
Lợi nhuận khác -557 97 6,976 1,348 506
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,983 4,627 12,590 3,199 2,304
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,242 925 2,287 640 480
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,242 925 2,287 640 480
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,741 3,701 10,303 2,560 1,825
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,741 3,701 10,303 2,560 1,825
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)