Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
44,485
|
37,011
|
20,216
|
54,184
|
17,639
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
44,485
|
37,011
|
20,216
|
54,184
|
17,639
|
Giá vốn hàng bán
|
37,831
|
29,677
|
13,168
|
45,622
|
12,433
|
Lợi nhuận gộp
|
6,654
|
7,334
|
7,048
|
8,561
|
5,206
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,001
|
89
|
358
|
344
|
4
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
0
|
1
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,248
|
2,883
|
2,876
|
3,292
|
3,358
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,408
|
4,540
|
4,530
|
5,614
|
1,851
|
Thu nhập khác
|
1,530
|
2,453
|
3,186
|
9,443
|
2,439
|
Chi phí khác
|
1,900
|
3,009
|
3,089
|
2,467
|
1,091
|
Lợi nhuận khác
|
-370
|
-557
|
97
|
6,976
|
1,348
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,037
|
3,983
|
4,627
|
12,590
|
3,199
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
807
|
1,242
|
925
|
2,287
|
640
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
807
|
1,242
|
925
|
2,287
|
640
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,230
|
2,741
|
3,701
|
10,303
|
2,560
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,230
|
2,741
|
3,701
|
10,303
|
2,560
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|