銘柄 シンボル名 昨会計年度 直前の四半期 終値 本日変更 時価総額 調整PER(LFY)(回)
AVS CTCP Chứng khoán Âu Việt Q/
B82 CTCP 482 2017 Q2/2018 0.50 0.00 2.50 4.83
BAB Ngân hàng TMCP Bắc Á 2019 Q3/2024 11.20 0.00 15,701.98 12.92
BAF CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam Q3/2024 34.25 0.10 10,671.16
BAL CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát 2024 Q0/2024 11.50 0.00 20.00 21.10
BAM CTCP Khoáng sản và Luyện kim Bắc Á Q/
BAS CTCP BASA Q/ 1.00 0.00
BAX CTCP Thống Nhất 2019 Q3/2024 36.60 -0.10 309.14 3.64
BBC CTCP Bibica 2019 Q3/2024 53.80 1.60 1,575.23 13.57
BBH CTCP Bao bì Hoàng Thạch 2024 Q0/2024 11.00 0.00
BBM CTCP Bia Hà Nội - Nam Định 2024 Q0/2024 7.70 0.00 26.20 10.27
BBS CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn 2019 Q3/2024 12.20 0.00 78.00 13.91
BBT CTCP Bông Bạch Tuyết 2018 Q4/2023 14.00 -0.20 184.24 12.72
BCA CTCP B.C.H Q3/2024 12.00 0.00 505.00
BCB CTCP 397 2024 Q0/2024 0.70 0.00 41.00 2.79
BCC CTCP Xi măng Bỉm Sơn 2019 Q3/2024 7.10 0.00 1,034.96 7.08
BCE CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương 2019 Q3/2024 9.85 -0.03 383.25 8.84
BCF CTCP Thực phẩm Bích Chi Q3/2024 40.00 -2.50 1,438.86
BCG CTCP Tập đoàn Bamboo Capital 2019 Q3/2024 2.94 -0.05 3,124.75 3.35
BCI CTCP Đầu tư Xây dựng Bình Chánh 2017 Q4/2017 41.90 0.30 3,633.57 29.23