銘柄 シンボル名 昨会計年度 直前の四半期 終値 本日変更 時価総額 調整PER(LFY)(回)
AVS CTCP Chứng khoán Âu Việt 2013 Q0/2013
B82 CTCP 482 2017 Q2/2018 0.50 0.00 2.50 4.83
BAB Ngân hàng TMCP Bắc Á 2024 Q1/2025 11.20 0.00 10,729.84 9.71
BAF CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam 2024 Q1/2025 34.25 0.10 10,899.18
BAL CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát 2024 Q0/2024 11.50 0.00 20.00 21.10
BAM CTCP Khoáng sản và Luyện kim Bắc Á 2016 Q2/2017
BAS CTCP BASA 2011 Q1/2012 1.00 0.00
BAX CTCP Thống Nhất 2024 Q1/2025 36.60 -0.10 295.20 3.47
BBC CTCP Bibica 2024 Q1/2025 53.80 1.60 971.39 8.37
BBH CTCP Bao bì Hoàng Thạch 2024 Q0/2024 11.00 0.00
BBM CTCP Bia Hà Nội - Nam Định 2024 Q0/2024 7.70 0.00 26.20 10.27
BBS CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn 2024 Q1/2025 12.20 0.00 73.20 13.05
BBT CTCP Bông Bạch Tuyết 2024 Q0/2024 14.00 -0.20 172.48 11.91
BCA CTCP B.C.H 2024 Q1/2025 12.00 0.00 595.00
BCB CTCP 397 2024 Q0/2024 0.70 0.00 41.00 2.79
BCC CTCP Xi măng Bỉm Sơn 2024 Q1/2025 7.10 0.00 887.11 6.07
BCE CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương 2024 Q0/2024 9.85 -0.03 345.80 7.97
BCF CTCP Thực phẩm Bích Chi 2024 Q1/2025 40.00 -2.50 1,321.99
BCG CTCP Tập đoàn Bamboo Capital 2024 Q0/2024 2.94 -0.05 2,904.70 3.12
BCI CTCP Đầu tư Xây dựng Bình Chánh 2017 Q0/2017 41.90 0.30 3,633.57 29.23