株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| Võ Bảo Long | 175,750 | 13.16% | 23/07/2018 | |
| Đinh Thi Hào | Đại diện công bố thông tin | 9,100 | 0.68% | 27/07/2018 |
| Nguyễn Hữu Diên | Trưởng ban kiếm soát | 5,400 | 0.40% | 31/12/2017 |
| Võ Bảo Ngọc | 5,300 | 0.40% | 04/08/2017 | |
| Trần Thị Phương | 4,900 | 0.37% | 23/07/2018 | |
| Lưu Thị Huyền | 4,000 | 0.30% | 23/07/2018 | |
| Võ Dương Nguyên | Thành viên HĐQT | 3,500 | 0.26% | 23/07/2018 |
| Nguyễn Đức Việt | Tổng giám đốc | 3,500 | 0.26% | 27/07/2018 |
| Lê Huy Tú | 1,500 | 0.11% | 04/08/2017 | |
| Trần Hải Thanh | Thành viên Ban kiểm soát | 500 | 0.04% | 31/12/2017 |
| Trần Thị Kim Lan | 400 | 0.03% | 04/08/2017 | |
| Tổng Công ty Tài nguyên và Môi trường Việt Nam | 0 | 0.00% | 27/07/2018 | |
| Nguyễn Xuân Đông | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 13/06/2019 |
| Nguyễn Quang Hải | Phó Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 13/06/2019 |
| Nguyễn Thị Đỗ Quyên | 0 | 0.00% | 13/06/2019 | |
| Mai Thu Hằng | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 13/06/2019 |
| Đỗ Văn Thái | Phó Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 13/06/2019 |
| Vũ Đình Kiên | Phó Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 13/06/2019 |