株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| Trần Thiện Văn | Thành viên HĐQT | 1,118,768 | 10.42% | 31/07/2019 |
| Trần Thị Thu Tâm | 335,445 | 3.12% | 13/08/2019 | |
| Lê Minh Trí | 161,753 | 1.51% | 22/04/2015 | |
| Nguyễn Thị Trang | 161,752 | 1.51% | 22/04/2015 | |
| Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn | 156,361 | 1.46% | 22/04/2015 | |
| Lê Xuân Kiên | 144,399 | 1.35% | 22/04/2015 | |
| Trần Ngọc Lan Trang | Tổng giám đốc | 142,596 | 1.33% | 29/03/2019 |
| Ngô Phi Hậu | Thành viên HĐQT | 126,309 | 1.18% | 31/12/2018 |
| Trần Cung | Phó Chủ tịch HĐQT | 124,929 | 1.16% | 13/08/2019 |
| Bùi Thị Kim Liên | 80,876 | 0.75% | 31/12/2018 | |
| Phan Thị Hồng Liên | Chủ tịch HĐQT | 62,277 | 0.58% | 31/12/2018 |
| Trần Ngọc Lan Anh | 53,918 | 0.50% | 31/12/2018 | |
| Huỳnh Thị Phương Thuần | 39,900 | 0.37% | 31/12/2018 | |
| Dương Minh Dũng | Đại diện công bố thông tin | 22,205 | 0.21% | 31/12/2018 |
| Trần Thị Bích Loan | 14,401 | 0.13% | 31/12/2018 | |
| Huỳnh Công Triết | Trưởng ban kiếm soát | 14,019 | 0.13% | 31/12/2018 |
| Phan Thị Ánh | Thành viên Ban kiểm soát | 5,392 | 0.05% | 31/12/2018 |
| Nguyễn Thị Thu Hà | 5,292 | 0.05% | 31/12/2015 | |
| Huỳnh Đông Hà | 1,500 | 0.01% | 31/12/2015 | |
| Hồ Xuân Bình | Kế toán trưởng | 0 | 0.00% | 14/08/2019 |