株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 804,525 | 51.00% | 31/12/2020 | |
| Nguyễn Xuân Bình | 16,793 | 1.06% | 31/12/2018 | |
| Nguyễn Văn Tý | 16,320 | 1.03% | 31/12/2019 | |
| Huỳnh Văn Việt | Phó Giám đốc | 14,502 | 0.92% | 31/12/2020 |
| Kiều Thường | 12,706 | 0.81% | 31/12/2018 | |
| Huỳnh Văn Sơn | Thành viên HĐQT | 12,022 | 0.76% | 31/12/2020 |
| Phan Thị Lan Hương | Kế toán trưởng | 5,716 | 0.36% | 31/12/2020 |
| Nguyễn Thị Thu Hương | Trưởng ban kiếm soát | 3,316 | 0.21% | 31/12/2020 |
| Nguyễn Đức Thảo | Đại diện công bố thông tin | 3,200 | 0.20% | 31/12/2020 |
| Đỗ Thị Nụ | 2,480 | 0.16% | 31/12/2018 | |
| Trần Minh Nghĩa | Thành viên HĐQT | 1,738 | 0.11% | 31/12/2019 |
| Võ Thị Hồng Linh | 1,520 | 0.10% | 31/12/2020 | |
| Phạm Trung Kiên | 1,520 | 0.10% | 31/12/2020 | |
| Nguyễn Thị Kim Tú | Thành viên Ban kiểm soát | 938 | 0.06% | 31/12/2020 |
| Đặng Công Thành | 0 | 0.00% | 31/12/2016 | |
| Đỗ Quốc Khánh | 0 | 0.00% | 19/07/2021 | |
| Nguyễn Tô Duy | 0 | 0.00% | 19/07/2021 | |
| Nguyễn Xuân Phú | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 19/07/2021 |
| Tạ Nam Quang | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 19/07/2021 |
| Ngô Kim Thủy | 0 | 0.00% | 31/12/2016 |