株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| Từ Ngọc Thanh | 183,000 | 6.36% | 05/10/2021 | |
| Nguyễn Thị Liên | 150,000 | 5.21% | 31/12/2018 | |
| Nguyễn Quang Toàn | Thành viên HĐQT | 132,000 | 4.59% | 10/01/2022 |
| Trần Kỳ Hải | 100,250 | 3.48% | 31/12/2021 | |
| Nguyễn Thu Hằng | 100,000 | 3.47% | 31/12/2021 | |
| Bùi Văn Tuấn | Thành viên HĐQT | 89,400 | 3.11% | 30/06/2021 |
| Nguyễn Đức Trọng | 70,000 | 2.43% | 31/12/2021 | |
| Mai Thị Thu Thảo | Kế toán trưởng | 31,300 | 1.09% | 07/02/2022 |
| Nguyễn Hoàng Đức | 17,500 | 0.61% | 31/12/2021 | |
| Bùi Thị Liên Hương | 10,000 | 0.35% | 31/12/2021 | |
| Nguyễn Văn Vinh | Thành viên Ban kiểm soát | 7,000 | 0.24% | 31/12/2021 |
| Lê Nữ Hồng Nhung | Trưởng ban kiếm soát | 7,000 | 0.24% | 31/12/2021 |
| Mai Hồng Ngọc | 5,000 | 0.17% | 31/12/2021 | |
| Nguyễn Đình Lâm | 0 | 0.00% | 19/03/2015 | |
| Nguyễn Văn Hải | 0 | 0.00% | 19/03/2015 | |
| Trần Tấn Phùng | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 19/03/2015 |
| Trần Kỳ Nhạc | 0 | 0.00% | 19/03/2015 | |
| Nguyễn Văn Phụng | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 19/03/2015 |
| Gia Xuân Mạnh | 0 | 0.00% | 19/03/2015 | |
| Hà Văn Chương | 0 | 0.00% | 19/03/2015 |