株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| UBND Thành phố Hà Nội | 6,638,900 | 60.30% | 31/12/2019 | |
| CTCP D&A Việt Nam | 1,229,500 | 11.17% | 19/09/2016 | |
| Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Đầu tư & Thương mại Đại Dương | 1,020,000 | 9.26% | 19/09/2016 | |
| Bùi Đại Phong | Chủ tịch HĐQT | 176,500 | 1.60% | 31/12/2019 |
| Trịnh Danh Nhường | Thành viên HĐQT | 83,700 | 0.76% | 31/12/2019 |
| Vũ Văn Hải | Thành viên HĐQT | 47,400 | 0.43% | 31/12/2019 |
| Nguyễn Đạt Trung | Thành viên HĐQT | 45,800 | 0.42% | 31/12/2019 |
| Nguyễn Ngọc Kiên | Thành viên HĐQT | 40,700 | 0.37% | 03/10/2019 |
| Bùi Thị Ngọc Dung | Trưởng ban kiếm soát | 28,700 | 0.26% | 19/09/2016 |
| Nguyễn Thành Nam | Thành viên Ban kiểm soát | 12,000 | 0.11% | 19/09/2016 |
| Nguyễn Thế Ân | Kế toán trưởng | 5,800 | 0.05% | 31/12/2019 |
| Nguyễn Tuấn Vũ | Thành viên Ban kiểm soát | 2,000 | 0.02% | 19/09/2016 |