株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| Tổng Công ty Vận tải Hà Nội | 2,805,000 | 51.00% | 31/12/2021 | |
| CTCP Dầu khí và Kinh doanh tổng hợp | 1,086,387 | 19.75% | 31/12/2021 | |
| Nguyễn Hữu Hồng | Thành viên HĐQT | 499,753 | 9.09% | 31/12/2021 |
| Đào Việt Dũng | Thành viên HĐQT | 378,000 | 6.87% | 31/12/2021 |
| Nguyễn Kim Ngọc | 312,200 | 5.68% | 07/04/2022 | |
| Lương Huy Toán | 282,300 | 5.13% | 07/04/2022 | |
| Nguyễn Quang Huy | Thành viên HĐQT | 275,000 | 5.00% | 31/12/2021 |
| Nguyễn Quang Anh | 63,727 | 1.16% | 31/12/2021 | |
| Vũ Thúy Hạnh | Trưởng ban kiếm soát | 55,000 | 1.00% | 31/12/2021 |
| Nguyễn Huy Tùng | 34,527 | 0.63% | 31/12/2021 | |
| Lê Mạnh Hà | Thành viên Ban kiểm soát | 6,100 | 0.11% | 31/12/2021 |
| Lê Đình Hà | Phó Giám đốc | 5,000 | 0.09% | 31/12/2019 |
| Nguyễn Thị Hường | 2,100 | 0.04% | 31/12/2021 | |
| Nguyễn Thị Thanh Phương | Thành viên Ban kiểm soát | 1,300 | 0.02% | 31/12/2021 |
| Ngô Xuân Phú | 0 | 0.00% | 07/07/2022 | |
| Đỗ Thanh Hằng | 0 | 0.00% | 07/07/2022 | |
| Nguyễn Thủy | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 07/07/2022 |
| Lê Đông Xuân | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 07/07/2022 |
| Lưu Thị Kim Thi | 0 | 0.00% | 31/12/2017 |