株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| Tổng Công ty Thương mại Sài Gòn (Satra) | 600,000 | 20.00% | 31/12/2010 | |
| Lê Việt Dũng | Phó Chủ tịch HĐQT | 269,320 | 8.98% | 31/12/2010 |
| Dương Kỳ Hiếu | Chủ tịch HĐQT | 167,750 | 5.59% | 31/12/2010 |
| Lê Việt Hùng ( Con ông Lê Việt Dũng - TVHĐQT ) | 102,050 | 3.40% | 05/01/2010 | |
| Trần Quang Hưng (miễn nhiệm) | Phó Chủ tịch HĐQT | 100,000 | 3.33% | 12/01/2011 |
| Đoàn Thị Tới ( Vợ ông Trần Quang Hưng - PCTHĐQT ) | 93,350 | 3.11% | 12/01/2011 | |
| Lê Việt Nga ( Con ông Lê Việt Dũng - TVHĐQT ) | 64,850 | 2.16% | 05/01/2010 | |
| Đỗ Nguyễn Kỳ Trung | Thành viên HĐQT | 16,200 | 0.54% | 05/01/2010 |
| Nguyễn Thị Gia Tường | Thành viên HĐQT | 14,750 | 0.49% | 05/01/2010 |
| Trần Văn Kiến | Thành viên Ban kiểm soát | 13,300 | 0.44% | 05/01/2010 |
| Phan Nữ Thanh Thủy ( Vợ ông Đỗ Nguyễn Kỳ Trung - TVHĐQT ) | 10,000 | 0.33% | 05/01/2010 | |
| Nguyễn Ngọc Minh (CĐSL) | 3,000 | 0.01% | 31/12/2010 | |
| Lý Thanh Tòng | Trưởng ban kiếm soát | 2,800 | 0.09% | 05/01/2010 |
| Nguyễn Thị Quế Thọ (CĐSL) | 2,290 | 0.07% | 31/12/2010 | |
| Đào Văn Thơm | Kế toán trưởng | 0 | 0.00% | 17/11/2011 |