株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| CTCP Donal Việt Nam | 15,400,000 | 35.00% | 31/12/2021 | |
| Đỗ Thành Trung | Tổng giám đốc | 13,565,970 | 30.83% | 16/03/2022 |
| Lê Anh Đức | 7,407,300 | 16.83% | 16/03/2022 | |
| Đỗ Xuân Hiếu | Thành viên HĐQT | 2,200,000 | 5.00% | 31/12/2021 |
| Đỗ Hùng Sơn | Thành viên HĐQT | 2,200,000 | 5.00% | 31/12/2021 |
| Mai Thị Thương Huyền | 110 | 0.00% | 30/06/2019 | |
| Trần Thị Phương | 0 | 0.00% | 16/06/2022 | |
| Lê Thị Hải Yến | 0 | 0.00% | 16/06/2022 | |
| Nguyễn Ngọc Tân | Kế toán trưởng | 0 | 0.00% | 16/06/2022 |
| Nguyễn Thị Anh Xuân | 0 | 0.00% | 16/06/2022 | |
| Martin Skryja | 0 | 0.00% | 16/06/2022 | |
| Đỗ Trường Khánh | 0 | 0.00% | 16/06/2022 | |
| Đinh Thị Mộng Vân | Phó Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 16/06/2022 |
| Nguyễn Lương Tâm | Phó Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 16/06/2022 |
| Phạm Thị Minh Ngọc | Trưởng ban kiếm soát | 0 | 0.00% | 16/06/2022 |
| Mỵ Duy Giang | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 16/06/2022 |
| Phạm Thị Diệu Linh | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 16/06/2022 |
| Milan Novosad | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 16/06/2022 |
| Phạm Thu Hiền | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 16/06/2022 |
| Lê Đỗ Ngạn | 0 | 0.00% | 16/03/2022 |