株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | 929,000 | 46.45% | 31/12/2011 | |
| Nguyễn Thị Kim Phượng | 171,400 | 8.57% | 22/09/2011 | |
| Hoàng Trọng Kỷ | Chủ tịch HĐQT | 18,250 | 0.90% | 31/12/2011 |
| Hồ Sỹ Hùng (TVHĐQT miễn nhiệm) | 10,000 | 0.50% | 31/12/2011 | |
| Lê Việt Hải (Miễn nhiệm) | Thành viên HĐQT | 7,700 | 0.38% | 31/12/2008 |
| Nguyễn Văn Hùng (Miễn nhiệm) | Thành viên HĐQT | 6,400 | 0.32% | 31/12/2009 |
| Nguyễn Văn Tùng | Thành viên HĐQT | 5,850 | 0.30% | 31/12/2011 |
| Vũ Phúc Yên | Phó Giám đốc | 1,150 | 0.06% | 31/12/2011 |
| Nguyễn Như Thuật | Thành viên Ban kiểm soát | 1,150 | 0.06% | 31/12/2011 |
| Đỗ Bích Hà (Miễn nhiệm) | Thành viên Ban kiểm soát | 500 | 0.03% | 31/12/2009 |
| Lê Kim Hưng | Thành viên Ban kiểm soát | 200 | 0.01% | 31/12/2011 |
| Đoàn Bình Long (Miễn nhiệm) | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 03/11/2009 |
| Cù Thị Lệ ( Liên quan đến ông Cao Thanh Cát - PTGĐ) | 0 | 0.00% | 21/12/2009 |