株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| Tổng Công ty Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước | 9,565,830 | 98.31% | 31/12/2020 | |
| Đặng Huy Hồng | 16,800 | 0.17% | 31/12/2018 | |
| Nguyễn Đức Nam | Chủ tịch HĐQT | 13,700 | 0.14% | 31/12/2018 |
| Phạm Văn Thắng | Phó Tổng giám đốc | 9,200 | 0.09% | 31/12/2018 |
| Nguyễn Thị Quỳnh Nga | Tổng giám đốc | 9,000 | 0.09% | 31/12/2018 |
| Đinh Tất Lợi | Thành viên HĐQT | 2,400 | 0.02% | 31/12/2018 |
| Lê Thị Hà | Thành viên Ban kiểm soát | 1,400 | 0.01% | 31/12/2018 |
| Nguyễn Thành Trung | Kế toán trưởng | 0 | 0.00% | 27/10/2017 |
| Nguyễn Đức Huy | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 09/04/2022 |
| Nguyễn Xuân Việt Anh | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 09/04/2022 |
| Phạm Thị Huyến | 0 | 0.00% | 27/10/2017 | |
| Phùng Hiền Ninh | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 09/04/2022 |
| Trịnh Duy Chấn | 0 | 0.00% | 09/04/2022 | |
| Bộ Lao động Thương binh Xã hội | 0 | 0.00% | 31/12/2020 |