株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| Bộ Công thương | 2,872,700 | 57.45% | 31/12/2021 | |
| CTCP Damsan | 1,500,000 | 30.00% | 31/12/2021 | |
| Vũ Huy Đông | Thành viên HĐQT | 68,500 | 1.37% | 31/12/2021 |
| Nguyễn Văn Thông | Thành viên HĐQT | 50,000 | 1.00% | 31/12/2021 |
| Phạm Văn Lượng | Chủ tịch HĐQT | 10,700 | 0.21% | 31/12/2021 |
| Nguyễn Diệp Linh | Thành viên HĐQT | 9,900 | 0.20% | 31/12/2021 |
| Bùi Tiến Thanh | Giám đốc | 6,800 | 0.14% | 31/12/2021 |
| Nguyễn Sỹ Phương | 3,900 | 0.08% | 31/12/2019 | |
| Tống Đức Quang | Kế toán trưởng | 3,900 | 0.08% | 31/12/2021 |
| Phạm Hoàng Minh | Trưởng ban kiếm soát | 3,700 | 0.07% | 31/12/2021 |
| Bùi Thị Thái Nam | Thành viên HĐQT | 2,100 | 0.04% | 31/12/2021 |
| Nguyễn Thị Thanh Uyên | 1,000 | 0.02% | 24/07/2019 | |
| Ngô Thị Hưởng | 1,000 | 0.02% | 30/06/2021 | |
| Phạm Thị Hồi | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 26/05/2022 |
| Nguyễn Thanh Hương | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 26/05/2022 |
| Trần Thị Quỳnh Hoa | 0 | 0.00% | 26/05/2022 |