株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| Tổng Công ty Rau quả, Nông sản | 174,880 | 14.57% | 31/12/2011 | |
| Lê Văn Xuân | Chủ tịch HĐQT | 107,000 | 8.92% | 31/12/2011 |
| Nguyễn Thị Thanh Thủy ( Con dâu ông Lê Văn Xuân - CTHĐQT) | 92,700 | 7.73% | 31/12/2011 | |
| Lâm Hưng | 90,440 | 7.54% | 28/09/2010 | |
| Đỗ Huy Bình | Thành viên HĐQT | 72,320 | 6.03% | 31/12/2011 |
| Nguyễn Văn Cường | Thành viên HĐQT | 63,500 | 5.29% | 31/12/2011 |
| Lê Mạnh Hùng | Thành viên HĐQT | 63,000 | 5.25% | 31/12/2011 |
| Lê Ngọc Việt | Thành viên HĐQT | 60,840 | 5.07% | 31/12/2011 |
| Nguyễn Văn Lại | Thành viên Ban kiểm soát | 55,110 | 24.59% | 31/12/2011 |
| Nguyễn Văn Quân | Phó Giám đốc | 47,870 | 3.99% | 31/12/2011 |
| Nguyễn Hữu Doanh | Phó Giám đốc | 42,190 | 3.52% | 31/12/2011 |
| Lê Văn Hà ( Em ông Lê Văn Xuân - CTHĐQT) | 30,000 | 2.50% | 30/11/2009 | |
| Lê văn Hiếu ( Em ông Lê Văn Xuân - CTHĐQT) | 26,000 | 2.17% | 30/11/2009 | |
| Đinh Thị Xuân | Thành viên Ban kiểm soát | 24,980 | 2.08% | 31/12/2011 |
| Nguyễn Đức Khoan ( Cổ đông sáng lập) | 14,830 | 1.24% | 31/12/2011 | |
| Phạm Thị Tâm | Kế toán trưởng | 8,000 | 0.67% | 14/07/2011 |
| Đào Thị Oanh ( Vợ ông Nguyễn Văn Quân - TVHĐQT) | 7,260 | 0.60% | 31/12/2010 | |
| Nguyễn Văn Thủy ( Em ông Nguyễn Văn Lại - TVBKS) | 3,600 | 0.30% | 30/11/2009 | |
| Trần Văn Sơn ( Chồng bà Phạm Thị Tâm - KTT) | 3,600 | 0.30% | 30/11/2009 | |
| Nguyễn Thị Thúy Vân (Con ông Nguyễn Văn Cường - TVHĐQT) | 3,560 | 0.30% | 31/12/2011 |