I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,186
|
6,390
|
6,339
|
3,385
|
7,453
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,758
|
3,801
|
4,180
|
3,744
|
5,428
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,695
|
3,864
|
4,494
|
3,744
|
5,685
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
63
|
-63
|
-314
|
|
-257
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,944
|
10,191
|
10,519
|
7,128
|
12,881
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-28,381
|
8,285
|
11,437
|
22,044
|
2,537
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
28,558
|
-2,019
|
6,641
|
-39,619
|
-20,467
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
31,072
|
-8,136
|
-400
|
5,464
|
16,895
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
490
|
380
|
-573
|
143
|
257
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-246
|
0
|
-1,519
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8,284
|
-1,816
|
3,115
|
-10,305
|
-5,265
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37,155
|
6,885
|
29,220
|
-15,145
|
6,838
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23,261
|
-9,650
|
-6,923
|
-2,216
|
-1,415
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
165
|
70
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
200
|
|
-720
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
160
|
-160
|
|
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-23,101
|
-9,810
|
-6,723
|
-2,051
|
-2,065
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
-3,977
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
-3,977
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14,054
|
-2,925
|
18,520
|
-17,196
|
4,773
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,859
|
19,913
|
16,988
|
35,508
|
18,312
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,913
|
16,988
|
35,508
|
18,312
|
23,085
|