I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
30,260
|
57,037
|
-138,217
|
-213,472
|
-251,401
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,647
|
34,092
|
109,659
|
152,410
|
237,801
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14,704
|
16,252
|
28,270
|
30,605
|
23,995
|
- Các khoản dự phòng
|
-6,230
|
-3,118
|
50,502
|
-1,622
|
97,248
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
446
|
3,013
|
-3,208
|
7,734
|
11,937
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-17,676
|
21,981
|
-39,797
|
4,855
|
11,962
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
15,404
|
-4,035
|
73,891
|
111,103
|
92,659
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
-264
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
36,907
|
91,129
|
-28,558
|
-61,062
|
-13,600
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
53,566
|
-1,100,070
|
518,404
|
172,740
|
-3,193
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
44,771
|
-83,936
|
197,247
|
25,445
|
5,850
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
26,551
|
425,993
|
-298,518
|
-162,098
|
31,791
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,844
|
-628
|
-1,881
|
8,020
|
10,810
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
186
|
|
-62,505
|
62,505
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15,404
|
-12,927
|
-73,357
|
-51,645
|
-17,156
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,070
|
-5,340
|
-10,068
|
-737
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
337
|
23,567
|
8,828
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,136
|
-6,381
|
-18,334
|
0
|
-534
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
140,552
|
-668,591
|
231,256
|
-6,831
|
13,968
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,184
|
-198,710
|
-182,911
|
-77,644
|
-26,643
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
111
|
14,005
|
18,780
|
134,061
|
31,067
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,000
|
-141,680
|
-126,820
|
-971
|
-5,520
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
140,730
|
140,571
|
29,572
|
12,768
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-52,500
|
-350,950
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
51,080
|
148,352
|
54,000
|
15,086
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15,763
|
6,333
|
3,179
|
5,937
|
2,200
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,310
|
-180,742
|
-349,799
|
144,954
|
28,958
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,944,519
|
3,467,994
|
3,010,689
|
621,028
|
51,452
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,940,119
|
-2,479,204
|
-3,064,815
|
-754,902
|
-88,657
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-14,282
|
-47,782
|
-8,115
|
-7,368
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-25,480
|
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21,080
|
974,508
|
-101,908
|
-141,989
|
-44,573
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
117,162
|
125,175
|
-220,451
|
-3,865
|
-1,647
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
37,378
|
106,503
|
231,677
|
11,226
|
7,363
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
2
|
4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
154,540
|
231,677
|
11,226
|
7,363
|
5,720
|