単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -14,938 -84,535 -16,275 -139,813 -18,853
2. Điều chỉnh cho các khoản 11,828 72,428 12,809 150,649 -6,380
- Khấu hao TSCĐ 5,742 5,739 6,479 6,035 6,153
- Các khoản dự phòng -56 13,869 -3,423 83,465 -25,724
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 11,097 -4 839 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 655 597 3,945 20,193 7,989
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 5,740 40,871 5,812 40,117 5,203
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -254 254 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -3,111 -12,107 -3,466 10,836 -25,233
- Tăng, giảm các khoản phải thu 4,096 -49,592 -46,359 61,071 6,364
- Tăng, giảm hàng tồn kho -22,742 19,322 6,475 2,795 5,613
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 14,966 55,337 47,256 -63,933 11,638
- Tăng giảm chi phí trả trước 554 4,601 483 5,140 -76
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -4,819 4,819 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,717 -3,676 -3,143 -4,453 -99
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -286 -148 -100 -542
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -16,773 18,417 1,098 11,356 -2,335
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10,728 -6,329 -9,587 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 28,300 -260 1,590 1,350 11,565
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5,520 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 8,828 3,940 1,580
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,086 5,778
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 1,132 -44 1,066 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 17,575 18,457 1,546 -8,751 18,924
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 22,260 15,092 6,491 12,822 4,390
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -22,310 -51,338 -5,627 -14,595 -22,460
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -696 -1,718 -3,297 -1,657 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -745 -37,965 -2,433 -3,430 -18,070
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 56 -1,090 211 -824 -1,482
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,363 7,419 6,333 6,544 5,752
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 4 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,419 6,333 6,544 5,720 4,270