単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 58,718 92,187 58,911 31,105 20,878
Các khoản giảm trừ doanh thu 12 -10 0
Doanh thu thuần 58,706 92,187 58,911 31,115 20,878
Giá vốn hàng bán 61,224 88,814 60,178 31,120 20,707
Lợi nhuận gộp -2,517 3,372 -1,266 -5 171
Doanh thu hoạt động tài chính 156 6,467 87 1,140 17,689
Chi phí tài chính 6,413 53,434 5,816 40,960 5,206
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,740 40,994 5,812 40,113 5,203
Chi phí bán hàng 1,994 1,926 1,697 1,335 896
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,675 41,408 4,652 77,502 4,789
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -15,442 -85,026 -13,345 -139,857 6,968
Thu nhập khác 615 719 78 102 296
Chi phí khác 112 228 4 58 26,117
Lợi nhuận khác 504 491 75 45 -25,822
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,902 -21,195 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -14,938 -84,535 -13,270 -139,813 -18,853
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -14,938 -84,535 -13,270 -139,813 -18,853
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -14,938 -84,535 -13,270 -139,813 -18,853
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)