TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
422,600
|
354,589
|
286,261
|
290,941
|
200,167
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,363
|
7,419
|
6,333
|
6,544
|
5,720
|
1. Tiền
|
7,363
|
5,004
|
3,901
|
4,093
|
3,249
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
2,415
|
2,432
|
2,451
|
2,471
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8,828
|
13,647
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
4,819
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
359,789
|
263,567
|
229,538
|
240,755
|
154,745
|
1. Phải thu khách hàng
|
215,258
|
185,370
|
183,609
|
193,243
|
176,085
|
2. Trả trước cho người bán
|
206,535
|
173,832
|
160,854
|
160,644
|
144,632
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
75,189
|
74,918
|
72,781
|
74,574
|
73,996
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-138,894
|
-172,253
|
-189,407
|
-189,407
|
-243,247
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
25,087
|
47,829
|
28,322
|
21,846
|
18,138
|
1. Hàng tồn kho
|
25,087
|
47,829
|
28,322
|
21,846
|
19,051
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-914
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
21,534
|
22,127
|
22,069
|
21,795
|
21,564
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
85
|
171
|
254
|
184
|
138
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20,949
|
21,456
|
21,815
|
21,612
|
21,425
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
500
|
500
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
836,783
|
888,971
|
870,394
|
863,502
|
844,054
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
179,259
|
215,632
|
215,632
|
215,632
|
215,241
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
179,259
|
215,632
|
215,632
|
215,632
|
215,241
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
445,982
|
443,660
|
443,225
|
436,746
|
443,660
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
170,022
|
170,374
|
172,744
|
168,930
|
178,508
|
- Nguyên giá
|
363,095
|
366,515
|
367,045
|
367,045
|
379,994
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-193,073
|
-196,141
|
-194,301
|
-198,115
|
-201,486
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
82,768
|
81,298
|
79,829
|
78,359
|
76,889
|
- Nguyên giá
|
91,045
|
91,045
|
91,045
|
91,045
|
91,045
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,277
|
-9,747
|
-11,216
|
-12,686
|
-14,156
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
193,192
|
191,988
|
190,652
|
189,457
|
188,263
|
- Nguyên giá
|
205,958
|
205,958
|
205,743
|
205,743
|
205,743
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,766
|
-13,970
|
-15,091
|
-16,285
|
-17,480
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
145,449
|
121,453
|
108,010
|
108,010
|
86,814
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
145,145
|
121,149
|
101,574
|
101,574
|
80,379
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
324
|
324
|
6,456
|
6,456
|
6,456
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,399
|
4,760
|
4,809
|
4,397
|
4,049
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,399
|
4,760
|
4,809
|
4,397
|
4,049
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
55,782
|
91,146
|
86,398
|
86,398
|
81,650
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,259,384
|
1,243,560
|
1,156,655
|
1,154,443
|
1,044,220
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,230,395
|
1,236,672
|
1,238,943
|
1,250,001
|
1,279,591
|
I. Nợ ngắn hạn
|
993,306
|
1,203,441
|
1,218,207
|
1,229,235
|
1,258,851
|
1. Vay và nợ ngắn
|
751,770
|
955,193
|
940,544
|
938,072
|
935,428
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
16,809
|
37,988
|
39,757
|
50,300
|
32,285
|
4. Người mua trả tiền trước
|
96,288
|
93,407
|
70,832
|
69,881
|
70,419
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
154
|
166
|
173
|
1,528
|
1,465
|
6. Phải trả người lao động
|
1,029
|
1,043
|
657
|
626
|
860
|
7. Chi phí phải trả
|
84,827
|
83,975
|
135,395
|
137,123
|
187,749
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
37,973
|
27,467
|
26,678
|
27,682
|
26,723
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
237,088
|
33,231
|
20,737
|
20,766
|
20,740
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
668
|
1,034
|
876
|
936
|
945
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
234,843
|
30,675
|
18,459
|
18,459
|
18,459
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,577
|
1,521
|
1,402
|
1,372
|
1,336
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
28,989
|
6,888
|
-82,288
|
-95,558
|
-235,370
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
28,989
|
6,888
|
-82,288
|
-95,558
|
-235,370
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
182,000
|
182,000
|
182,000
|
182,000
|
182,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-153,011
|
-175,112
|
-264,288
|
-277,558
|
-417,370
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,456
|
4,202
|
4,170
|
4,022
|
3,922
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,259,384
|
1,243,560
|
1,156,655
|
1,154,443
|
1,044,220
|