Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34,431
|
60,786
|
20,881
|
54,987
|
28,007
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
34,431
|
60,786
|
20,881
|
54,987
|
28,007
|
Giá vốn hàng bán
|
27,358
|
56,094
|
19,704
|
48,267
|
20,966
|
Lợi nhuận gộp
|
7,073
|
4,692
|
1,177
|
6,719
|
7,042
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,695
|
5,729
|
6,119
|
5,985
|
6,052
|
Chi phí tài chính
|
5,666
|
7,097
|
6,121
|
6,399
|
12,287
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,573
|
6,816
|
5,984
|
6,250
|
12,117
|
Chi phí bán hàng
|
747
|
658
|
769
|
441
|
336
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29,084
|
2,689
|
126,141
|
2,695
|
2,562
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-23,729
|
-23
|
-125,735
|
3,170
|
-2,092
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
455
|
664
|
1
|
Chi phí khác
|
265
|
927
|
2,131
|
1,307
|
521
|
Lợi nhuận khác
|
-265
|
-927
|
-1,676
|
-643
|
-520
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-23,994
|
-949
|
-127,411
|
2,526
|
-2,612
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
226
|
-661
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
226
|
-661
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-23,994
|
-1,175
|
-126,750
|
2,526
|
-2,612
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-309
|
-142
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-23,685
|
-1,033
|
-126,750
|
2,527
|
-2,612
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|