単位: 1.000.000đ
  Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -34,711 -949 -150,019 2,526 -2,612
2. Điều chỉnh cho các khoản 45,968 17,115 173,464 15,284 20,314
- Khấu hao TSCĐ 8,927 8,872 35,476 8,744 8,487
- Các khoản dự phòng 26,401 0 150,427 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 4,710 895 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 5,929 7,348 -12,440 6,541 11,827
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 11,257 16,166 23,444 17,811 17,702
- Tăng, giảm các khoản phải thu 128,554 -27,414 203,544 -26,601 -27,121
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3,894 20,998 -6,891 -2,055 -17,768
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -63,890 -7,136 -135,209 -17,410 -40,180
- Tăng giảm chi phí trả trước 702 352 -813 -905 332
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 -12,440 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,151 -2,236 -556 -419
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -39 68 29 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -219 -265 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 77,328 577 71,399 -29,716 -67,455
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,236 -895 -1,474 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 5,278 30,263 -351
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -11,576 0 -11,576 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 32,587 0 32,587 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1 0 1 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -2 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 19,774 -895 24,815 30,263 -351
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 100,036 10,550 240,203 5,600 83,500
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -199,196 -8,933 -344,766 -6,054 -14,356
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 202 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -98,958 1,617 -104,563 -454 69,144
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,855 1,299 -8,348 92 1,338
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,185 2,330 9,870 1,523 1,615
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,330 3,629 1,523 1,615 2,953