単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 900 1,354 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 900 1,354
Giá vốn hàng bán 3,317 967
Lợi nhuận gộp -2,417 387
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,662 611 66 68 135
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,079 -224 -66 -68 -135
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,079 -224 -66 -68 -135
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,079 -224 -66 -68 -135
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,079 -224 -66 -68 -135
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)