TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9,769
|
10,106
|
10,040
|
5,600
|
5,084
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15
|
19
|
19
|
24
|
16
|
1. Tiền
|
15
|
19
|
19
|
24
|
16
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9,173
|
9,506
|
9,440
|
4,995
|
4,487
|
1. Phải thu khách hàng
|
7,610
|
8,964
|
8,964
|
7,718
|
7,709
|
2. Trả trước cho người bán
|
530
|
596
|
530
|
530
|
469
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,689
|
7,602
|
7,602
|
4,404
|
4,044
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,656
|
-7,656
|
-7,656
|
-7,656
|
-7,736
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
581
|
581
|
581
|
581
|
581
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
581
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
581
|
0
|
581
|
581
|
581
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
16,510
|
16,510
|
16,510
|
16,510
|
16,510
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
16,510
|
16,510
|
16,510
|
16,510
|
16,510
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,027
|
13,027
|
13,027
|
13,027
|
13,027
|
- Nguyên giá
|
97,638
|
97,638
|
97,638
|
97,638
|
97,638
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-84,611
|
-84,611
|
-84,611
|
-84,611
|
-84,611
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,483
|
3,483
|
3,483
|
3,483
|
3,483
|
- Nguyên giá
|
3,483
|
3,483
|
3,483
|
3,483
|
3,483
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,335
|
1,335
|
1,335
|
1,335
|
1,335
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,335
|
-1,335
|
-1,335
|
-1,335
|
-1,335
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
26,280
|
26,617
|
26,551
|
22,111
|
21,594
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
506,389
|
506,950
|
506,950
|
502,578
|
502,196
|
I. Nợ ngắn hạn
|
506,389
|
506,950
|
506,950
|
502,578
|
502,196
|
1. Vay và nợ ngắn
|
321,172
|
321,172
|
321,172
|
321,172
|
321,172
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,873
|
7,873
|
7,873
|
7,919
|
7,789
|
4. Người mua trả tiền trước
|
67
|
67
|
67
|
67
|
67
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,666
|
6,313
|
6,313
|
6,313
|
6,313
|
6. Phải trả người lao động
|
743
|
743
|
743
|
743
|
743
|
7. Chi phí phải trả
|
161,752
|
161,752
|
161,752
|
161,752
|
161,752
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,876
|
8,790
|
8,790
|
4,372
|
4,120
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-480,109
|
-480,333
|
-480,399
|
-480,467
|
-480,602
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-480,109
|
-480,333
|
-480,399
|
-480,467
|
-480,602
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-600,109
|
-600,333
|
-600,399
|
-600,467
|
-600,602
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
241
|
241
|
241
|
241
|
241
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
26,280
|
26,617
|
26,551
|
22,111
|
21,594
|