I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
316,307
|
315,455
|
544,866
|
501,736
|
510,678
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-265,255
|
-398,273
|
-492,502
|
-464,232
|
-443,216
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-25,268
|
-26,094
|
-24,707
|
-27,695
|
-23,769
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-24,312
|
-24,046
|
-36,620
|
-30,472
|
-23,716
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
-25
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,307,599
|
1,638,824
|
1,912,774
|
1,573,901
|
1,467,970
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,323,272
|
-1,715,789
|
-1,896,895
|
-1,586,592
|
-1,267,376
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14,201
|
-209,924
|
6,915
|
-33,378
|
220,571
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
630
|
506
|
4,285
|
1,943
|
740
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
630
|
506
|
4,285
|
1,943
|
740
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
699,108
|
1,069,597
|
1,187,950
|
933,394
|
703,915
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-688,832
|
-870,946
|
-1,154,246
|
-958,779
|
-928,976
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
10,276
|
198,651
|
33,705
|
-25,386
|
-225,061
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,294
|
-10,767
|
44,905
|
-56,820
|
-3,750
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28,618
|
25,324
|
24,521
|
69,426
|
12,606
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
7
|
0
|
0
|
19
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25,324
|
14,564
|
69,426
|
12,606
|
8,874
|