I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,041
|
8,719
|
6,079
|
11,597
|
1,930
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,741
|
1,842
|
1,984
|
-1,259
|
1,666
|
- Khấu hao TSCĐ
|
801
|
797
|
948
|
948
|
918
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
71
|
-71
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-187
|
-161
|
-344
|
-174
|
-308
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,127
|
1,206
|
1,381
|
-2,105
|
1,127
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,781
|
10,562
|
8,063
|
10,337
|
3,595
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
17,045
|
-17,029
|
-9,767
|
-15,405
|
7,451
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,483
|
-10,220
|
3,491
|
8,949
|
-8,920
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-13,313
|
7,544
|
6,252
|
1,644
|
-20,420
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
126
|
4,151
|
2,440
|
2,296
|
2,056
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-2,799
|
1,760
|
493
|
182
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,106
|
-1,228
|
-1,381
|
-1,609
|
-1,127
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,702
|
-1,177
|
-855
|
-827
|
-2,096
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-602
|
-371
|
-598
|
-110
|
-3,220
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-252
|
-10,566
|
9,406
|
5,769
|
-22,498
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,933
|
-3,840
|
-1,181
|
-3,506
|
-261
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
80
|
36
|
791
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
110
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17
|
167
|
438
|
-410
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,806
|
-3,673
|
-663
|
-3,879
|
530
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
54,933
|
71,860
|
79,743
|
82,556
|
83,971
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-46,374
|
-58,724
|
-78,298
|
-87,604
|
-66,939
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-7,161
|
-1
|
-66
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8,559
|
5,976
|
1,444
|
-5,114
|
17,032
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,501
|
-8,264
|
10,188
|
-3,224
|
-4,935
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23,463
|
29,963
|
21,700
|
31,887
|
28,663
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29,963
|
21,700
|
31,887
|
28,663
|
23,728
|