TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
23,431
|
26,541
|
25,889
|
16,665
|
18,553
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
463
|
857
|
398
|
112
|
120
|
1. Tiền
|
463
|
857
|
398
|
112
|
120
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,802
|
6,158
|
8,007
|
4,732
|
5,033
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,645
|
3,641
|
5,223
|
3,356
|
3,434
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,158
|
3,178
|
3,443
|
3,325
|
3,295
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
289
|
631
|
631
|
632
|
2
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,290
|
-1,290
|
-1,290
|
-2,580
|
-1,698
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16,833
|
19,153
|
17,119
|
11,760
|
12,379
|
1. Hàng tồn kho
|
16,833
|
19,153
|
17,119
|
12,668
|
13,168
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-908
|
-789
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
333
|
373
|
365
|
61
|
1,021
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
256
|
227
|
205
|
0
|
884
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
68
|
95
|
3
|
58
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
49
|
49
|
49
|
49
|
49
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
27
|
29
|
16
|
9
|
29
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
129,693
|
127,998
|
127,011
|
125,759
|
125,742
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
71,727
|
70,333
|
69,068
|
67,962
|
67,962
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
37,579
|
36,298
|
35,146
|
34,153
|
34,153
|
- Nguyên giá
|
53,092
|
53,092
|
52,927
|
52,927
|
52,927
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,514
|
-16,794
|
-17,782
|
-18,774
|
-18,774
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
34,149
|
34,035
|
33,922
|
33,809
|
33,809
|
- Nguyên giá
|
35,695
|
35,695
|
35,695
|
35,695
|
35,695
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,547
|
-1,660
|
-1,773
|
-1,886
|
-1,886
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,358
|
6,810
|
6,921
|
6,757
|
6,656
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,358
|
6,810
|
6,921
|
6,757
|
6,656
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
153,124
|
154,539
|
152,899
|
142,424
|
144,295
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
77,650
|
84,152
|
87,055
|
86,319
|
92,254
|
I. Nợ ngắn hạn
|
60,603
|
67,128
|
70,797
|
70,716
|
92,233
|
1. Vay và nợ ngắn
|
55,123
|
61,267
|
66,714
|
52,357
|
84,857
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,167
|
2,321
|
3,172
|
1,990
|
2,956
|
4. Người mua trả tiền trước
|
30
|
0
|
0
|
0
|
2,025
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
220
|
209
|
175
|
177
|
291
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
1,198
|
0
|
1,098
|
1,920
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,055
|
2,132
|
735
|
15,091
|
181
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17,047
|
17,024
|
16,258
|
15,603
|
21
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
17,000
|
17,000
|
16,237
|
15,582
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
23
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
25
|
24
|
21
|
21
|
21
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
75,474
|
70,387
|
65,844
|
56,106
|
52,041
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
75,474
|
70,387
|
65,844
|
56,106
|
52,041
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
96,000
|
96,000
|
96,000
|
96,000
|
96,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
8
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
312
|
312
|
312
|
312
|
312
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
154
|
154
|
154
|
154
|
154
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-20,992
|
-26,079
|
-30,622
|
-40,369
|
-44,425
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
2
|
1
|
1
|
2
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
153,124
|
154,539
|
152,899
|
142,424
|
144,295
|