単位: 1.000.000đ
  Q1 2011 Q2 2011 Q3 2011 Q4 2011 Q1 2012
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,780 2,800 4,476 4,638 798
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 7,780 2,800 4,476 4,638 798
Giá vốn hàng bán 9,183 2,258 5,114 6,835 797
Lợi nhuận gộp -1,403 542 -638 -2,197 1
Doanh thu hoạt động tài chính 126 17 22 33 0
Chi phí tài chính 1,249 3,305 1,977 4,287 3,102
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,249 3,305 1,970 4,287 3,102
Chi phí bán hàng 400 294 296 146 114
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,121 2,063 1,629 3,150 1,095
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,047 -5,103 -4,519 -9,747 -4,310
Thu nhập khác 876 21 0 0 0
Chi phí khác 0 5 24 0 0
Lợi nhuận khác 876 16 -24 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,172 -5,087 -4,543 -9,747 -4,309
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,172 -5,087 -4,543 -9,747 -4,309
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,172 -5,087 -4,543 -9,747 -4,309
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)