Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,780
|
2,800
|
4,476
|
4,638
|
798
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
7,780
|
2,800
|
4,476
|
4,638
|
798
|
Giá vốn hàng bán
|
9,183
|
2,258
|
5,114
|
6,835
|
797
|
Lợi nhuận gộp
|
-1,403
|
542
|
-638
|
-2,197
|
1
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
126
|
17
|
22
|
33
|
0
|
Chi phí tài chính
|
1,249
|
3,305
|
1,977
|
4,287
|
3,102
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,249
|
3,305
|
1,970
|
4,287
|
3,102
|
Chi phí bán hàng
|
400
|
294
|
296
|
146
|
114
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,121
|
2,063
|
1,629
|
3,150
|
1,095
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,047
|
-5,103
|
-4,519
|
-9,747
|
-4,310
|
Thu nhập khác
|
876
|
21
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
5
|
24
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
876
|
16
|
-24
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,172
|
-5,087
|
-4,543
|
-9,747
|
-4,309
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,172
|
-5,087
|
-4,543
|
-9,747
|
-4,309
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,172
|
-5,087
|
-4,543
|
-9,747
|
-4,309
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|