Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
220,344
|
243,714
|
85,995
|
50,313
|
19,694
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
505
|
9,793
|
2,206
|
102
|
0
|
Doanh thu thuần
|
219,839
|
233,921
|
83,789
|
50,211
|
19,694
|
Giá vốn hàng bán
|
169,362
|
191,801
|
77,721
|
47,816
|
23,390
|
Lợi nhuận gộp
|
50,477
|
42,120
|
6,068
|
2,396
|
-3,696
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
284
|
2,882
|
2,440
|
1,069
|
198
|
Chi phí tài chính
|
5,736
|
10,744
|
6,348
|
6,192
|
10,818
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,418
|
10,169
|
6,299
|
5,958
|
10,810
|
Chi phí bán hàng
|
30,101
|
30,585
|
7,684
|
4,781
|
1,137
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,136
|
3,733
|
3,559
|
6,575
|
7,710
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,788
|
-60
|
-9,083
|
-14,083
|
-23,163
|
Thu nhập khác
|
714
|
247
|
9,118
|
61
|
897
|
Chi phí khác
|
1
|
25
|
3,764
|
69
|
30
|
Lợi nhuận khác
|
713
|
221
|
5,354
|
-8
|
867
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,501
|
161
|
-3,729
|
-14,092
|
-22,295
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,426
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,426
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,075
|
161
|
-3,729
|
-14,092
|
-22,295
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,075
|
161
|
-3,729
|
-14,092
|
-22,295
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
10
|
10
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|