単位: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010 2011
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 220,344 243,714 85,995 50,313 19,694
Các khoản giảm trừ doanh thu 505 9,793 2,206 102 0
Doanh thu thuần 219,839 233,921 83,789 50,211 19,694
Giá vốn hàng bán 169,362 191,801 77,721 47,816 23,390
Lợi nhuận gộp 50,477 42,120 6,068 2,396 -3,696
Doanh thu hoạt động tài chính 284 2,882 2,440 1,069 198
Chi phí tài chính 5,736 10,744 6,348 6,192 10,818
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,418 10,169 6,299 5,958 10,810
Chi phí bán hàng 30,101 30,585 7,684 4,781 1,137
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,136 3,733 3,559 6,575 7,710
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,788 -60 -9,083 -14,083 -23,163
Thu nhập khác 714 247 9,118 61 897
Chi phí khác 1 25 3,764 69 30
Lợi nhuận khác 713 221 5,354 -8 867
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,501 161 -3,729 -14,092 -22,295
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,426 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,426 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,075 161 -3,729 -14,092 -22,295
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,075 161 -3,729 -14,092 -22,295
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 10 10
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)