I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,501
|
161
|
-3,729
|
-14,092
|
-22,295
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,993
|
13,730
|
7,412
|
8,296
|
16,861
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,617
|
3,807
|
3,512
|
2,244
|
4,446
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
1,290
|
1,605
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-90
|
-172
|
-622
|
-127
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-17
|
-74
|
-1,778
|
-1,069
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,482
|
10,169
|
6,299
|
5,958
|
10,810
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19,494
|
13,891
|
3,683
|
-5,796
|
-5,434
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,308
|
2,744
|
-392
|
18,521
|
1,980
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-51,198
|
16,795
|
8,443
|
17,156
|
7,401
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5,664
|
5,829
|
9,848
|
-15,880
|
10,702
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8,876
|
613
|
2,048
|
1,429
|
668
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,482
|
-10,169
|
-6,299
|
-5,209
|
-10,810
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-629
|
-9
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
90
|
1,752
|
15,696
|
19,957
|
2
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,150
|
-2,271
|
-19,746
|
-21,021
|
-1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-31,850
|
28,555
|
13,271
|
9,157
|
4,508
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-69,446
|
-18,524
|
-2,253
|
-2,719
|
-2,011
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
6,500
|
282
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17
|
74
|
1,778
|
1,194
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-69,429
|
-18,451
|
6,025
|
-1,243
|
-2,011
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
59,757
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
329,956
|
390,723
|
382,087
|
184,301
|
227,845
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-278,057
|
-384,590
|
-408,350
|
-196,703
|
-231,406
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19,968
|
-6,720
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
91,688
|
-587
|
-26,263
|
-12,402
|
-3,561
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,591
|
9,517
|
-6,967
|
-4,487
|
-1,064
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,061
|
2,461
|
11,978
|
5,532
|
1,172
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-9
|
0
|
521
|
127
|
5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,461
|
11,978
|
5,532
|
1,172
|
112
|