単位: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11,501 161 -3,729 -14,092 -22,295
2. Điều chỉnh cho các khoản 7,993 13,730 7,412 8,296 16,861
- Khấu hao TSCĐ 3,617 3,807 3,512 2,244 4,446
- Các khoản dự phòng 0 0 0 1,290 1,605
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -90 -172 -622 -127 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -17 -74 -1,778 -1,069 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4,482 10,169 6,299 5,958 10,810
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 19,494 13,891 3,683 -5,796 -5,434
- Tăng, giảm các khoản phải thu 4,308 2,744 -392 18,521 1,980
- Tăng, giảm hàng tồn kho -51,198 16,795 8,443 17,156 7,401
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 5,664 5,829 9,848 -15,880 10,702
- Tăng giảm chi phí trả trước -8,876 613 2,048 1,429 668
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,482 -10,169 -6,299 -5,209 -10,810
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -629 -9 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 90 1,752 15,696 19,957 2
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 3,150 -2,271 -19,746 -21,021 -1
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -31,850 28,555 13,271 9,157 4,508
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -69,446 -18,524 -2,253 -2,719 -2,011
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 6,500 282 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 17 74 1,778 1,194 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -69,429 -18,451 6,025 -1,243 -2,011
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 59,757 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 329,956 390,723 382,087 184,301 227,845
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -278,057 -384,590 -408,350 -196,703 -231,406
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -19,968 -6,720 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 91,688 -587 -26,263 -12,402 -3,561
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -9,591 9,517 -6,967 -4,487 -1,064
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12,061 2,461 11,978 5,532 1,172
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -9 0 521 127 5
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,461 11,978 5,532 1,172 112