I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
75,348
|
49,030
|
82,009
|
106,304
|
98,943
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-53,044
|
-55,410
|
-46,803
|
-95,841
|
-81,650
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7,265
|
-9,005
|
-11,013
|
-8,288
|
-7,923
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,862
|
-3,962
|
-4,703
|
-6,305
|
-6,300
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
-5
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12,934
|
17,101
|
33,338
|
26,932
|
35,915
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9,024
|
-12,794
|
-23,459
|
-24,991
|
-23,002
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,088
|
-15,041
|
29,369
|
-2,194
|
15,983
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-285
|
|
-1,661
|
-2,027
|
-3,649
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
30
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16,900
|
|
-33,006
|
-4,250
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
323
|
7,325
|
4,250
|
10,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
460
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,607
|
531
|
739
|
1,021
|
4,851
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15,578
|
854
|
-26,603
|
-546
|
11,232
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
94,120
|
86,530
|
107,925
|
117,774
|
119,050
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-91,519
|
-74,769
|
-109,702
|
-113,236
|
-143,137
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-549
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,601
|
11,211
|
-1,778
|
4,538
|
-24,086
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,110
|
-2,976
|
989
|
1,798
|
3,129
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,078
|
4,187
|
1,211
|
2,200
|
3,999
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,187
|
1,211
|
2,200
|
3,999
|
7,128
|