Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
70,452
|
60,709
|
93,377
|
108,261
|
86,114
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
1,234
|
Doanh thu thuần
|
70,452
|
60,709
|
93,377
|
108,261
|
84,881
|
Giá vốn hàng bán
|
60,750
|
52,770
|
82,070
|
97,330
|
70,209
|
Lợi nhuận gộp
|
9,702
|
7,939
|
11,307
|
10,931
|
14,672
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,307
|
5,360
|
6,715
|
8,292
|
8,904
|
Chi phí tài chính
|
3,943
|
4,073
|
5,139
|
6,520
|
6,412
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,862
|
3,976
|
4,706
|
6,408
|
6,300
|
Chi phí bán hàng
|
3,354
|
3,981
|
7,186
|
3,684
|
2,277
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,812
|
4,787
|
5,006
|
6,388
|
10,331
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
900
|
458
|
690
|
2,631
|
4,555
|
Thu nhập khác
|
31
|
3
|
43
|
20
|
2,781
|
Chi phí khác
|
294
|
171
|
192
|
1,421
|
6,415
|
Lợi nhuận khác
|
-263
|
-168
|
-149
|
-1,401
|
-3,634
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
637
|
290
|
541
|
1,230
|
920
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6
|
123
|
|
5
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
6
|
123
|
|
5
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
631
|
167
|
541
|
1,225
|
920
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
631
|
167
|
541
|
1,225
|
920
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|