単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 70,452 60,709 93,377 108,261 86,114
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1,234
Doanh thu thuần 70,452 60,709 93,377 108,261 84,881
Giá vốn hàng bán 60,750 52,770 82,070 97,330 70,209
Lợi nhuận gộp 9,702 7,939 11,307 10,931 14,672
Doanh thu hoạt động tài chính 3,307 5,360 6,715 8,292 8,904
Chi phí tài chính 3,943 4,073 5,139 6,520 6,412
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,862 3,976 4,706 6,408 6,300
Chi phí bán hàng 3,354 3,981 7,186 3,684 2,277
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,812 4,787 5,006 6,388 10,331
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 900 458 690 2,631 4,555
Thu nhập khác 31 3 43 20 2,781
Chi phí khác 294 171 192 1,421 6,415
Lợi nhuận khác -263 -168 -149 -1,401 -3,634
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 637 290 541 1,230 920
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6 123 5 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 6 123 5 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 631 167 541 1,225 920
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 631 167 541 1,225 920
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)