Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
269,406
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,576
|
Doanh thu thuần
|
260,830
|
Giá vốn hàng bán
|
186,497
|
Lợi nhuận gộp
|
74,333
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
341
|
Chi phí tài chính
|
920
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
488
|
Chi phí bán hàng
|
45,115
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,319
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,320
|
Thu nhập khác
|
385
|
Chi phí khác
|
695
|
Lợi nhuận khác
|
-310
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,010
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,341
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,341
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,669
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,669
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|