単位: 1.000.000đ
  2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 269,406
Các khoản giảm trừ doanh thu 8,576
Doanh thu thuần 260,830
Giá vốn hàng bán 186,497
Lợi nhuận gộp 74,333
Doanh thu hoạt động tài chính 341
Chi phí tài chính 920
Trong đó: Chi phí lãi vay 488
Chi phí bán hàng 45,115
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,319
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,320
Thu nhập khác 385
Chi phí khác 695
Lợi nhuận khác -310
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,010
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,341
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,341
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,669
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,669
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)