Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
138,196
|
100,082
|
134,856
|
157,457
|
154,649
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,564
|
1,444
|
2,567
|
0
|
61
|
Doanh thu thuần
|
131,632
|
98,638
|
132,289
|
157,457
|
154,588
|
Giá vốn hàng bán
|
94,494
|
76,520
|
97,679
|
119,535
|
115,218
|
Lợi nhuận gộp
|
37,138
|
22,118
|
34,610
|
37,923
|
39,370
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
205
|
20
|
60
|
2
|
10
|
Chi phí tài chính
|
463
|
461
|
354
|
875
|
935
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
463
|
461
|
354
|
875
|
935
|
Chi phí bán hàng
|
18,781
|
14,357
|
19,110
|
20,779
|
20,633
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,188
|
7,833
|
10,240
|
13,864
|
14,423
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,910
|
-514
|
4,965
|
2,407
|
3,389
|
Thu nhập khác
|
956
|
1,361
|
1,671
|
2,789
|
2,512
|
Chi phí khác
|
58
|
40
|
377
|
173
|
132
|
Lợi nhuận khác
|
899
|
1,320
|
1,293
|
2,616
|
2,380
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,809
|
806
|
6,259
|
5,023
|
5,769
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
961
|
118
|
1,258
|
1,039
|
1,180
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
961
|
118
|
1,258
|
1,039
|
1,180
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,848
|
688
|
5,000
|
3,984
|
4,588
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,848
|
688
|
5,000
|
3,984
|
4,588
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|