単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 138,196 100,082 134,856 157,457 154,649
Các khoản giảm trừ doanh thu 6,564 1,444 2,567 0 61
Doanh thu thuần 131,632 98,638 132,289 157,457 154,588
Giá vốn hàng bán 94,494 76,520 97,679 119,535 115,218
Lợi nhuận gộp 37,138 22,118 34,610 37,923 39,370
Doanh thu hoạt động tài chính 205 20 60 2 10
Chi phí tài chính 463 461 354 875 935
Trong đó: Chi phí lãi vay 463 461 354 875 935
Chi phí bán hàng 18,781 14,357 19,110 20,779 20,633
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,188 7,833 10,240 13,864 14,423
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,910 -514 4,965 2,407 3,389
Thu nhập khác 956 1,361 1,671 2,789 2,512
Chi phí khác 58 40 377 173 132
Lợi nhuận khác 899 1,320 1,293 2,616 2,380
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,809 806 6,259 5,023 5,769
Chi phí thuế TNDN hiện hành 961 118 1,258 1,039 1,180
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 961 118 1,258 1,039 1,180
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,848 688 5,000 3,984 4,588
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,848 688 5,000 3,984 4,588
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)