TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
13,087
|
21,428
|
23,701
|
28,617
|
26,184
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,877
|
676
|
164
|
81
|
112
|
1. Tiền
|
877
|
676
|
164
|
81
|
112
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,984
|
495
|
1,671
|
2,399
|
2,202
|
1. Phải thu khách hàng
|
0
|
0
|
15
|
0
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,984
|
495
|
1,656
|
2,399
|
1,593
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
609
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,226
|
19,876
|
21,865
|
26,137
|
23,649
|
1. Hàng tồn kho
|
7,226
|
19,876
|
21,865
|
26,137
|
23,649
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
382
|
0
|
0
|
221
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
221
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
382
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
67,840
|
64,818
|
63,548
|
77,521
|
75,260
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
62,960
|
56,447
|
50,699
|
59,151
|
52,329
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
62,960
|
56,447
|
50,699
|
59,151
|
52,329
|
- Nguyên giá
|
140,214
|
142,866
|
144,433
|
161,376
|
164,271
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-77,255
|
-86,419
|
-93,734
|
-102,225
|
-111,941
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,880
|
8,371
|
12,665
|
18,370
|
22,931
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,880
|
8,371
|
12,665
|
18,370
|
22,931
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
80,927
|
86,246
|
87,248
|
106,137
|
101,444
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
28,434
|
38,943
|
37,332
|
56,397
|
51,444
|
I. Nợ ngắn hạn
|
26,631
|
32,956
|
31,413
|
51,491
|
41,498
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,900
|
15,583
|
1,105
|
21,315
|
12,081
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,599
|
1,851
|
6,007
|
5,450
|
2,541
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
333
|
3
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,310
|
2,482
|
8,433
|
8,095
|
12,839
|
6. Phải trả người lao động
|
2,686
|
957
|
1,894
|
2,192
|
2,032
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
268
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
14,839
|
9,085
|
11,725
|
12,393
|
11,355
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,802
|
5,987
|
5,919
|
4,906
|
9,947
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
536
|
5,987
|
5,919
|
4,906
|
7,319
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,266
|
0
|
0
|
0
|
2,628
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
52,494
|
47,304
|
49,916
|
49,740
|
50,000
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
52,494
|
47,304
|
49,916
|
49,740
|
50,000
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
39,860
|
39,860
|
39,860
|
39,860
|
39,860
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
666
|
666
|
666
|
666
|
666
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,390
|
4,390
|
4,390
|
4,390
|
4,390
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,578
|
2,388
|
5,000
|
4,824
|
5,084
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,297
|
2,665
|
1,979
|
2,045
|
650
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
80,927
|
86,246
|
87,248
|
106,137
|
101,444
|