単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 157,974 140,880 203,848 187,982 189,406
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 157,974 140,880 203,848 187,982 189,406
Giá vốn hàng bán 141,988 125,123 185,811 175,715 176,752
Lợi nhuận gộp 15,986 15,757 18,038 12,266 12,654
Doanh thu hoạt động tài chính 155 321 499 742 383
Chi phí tài chính 9,567 8,921 7,402 6,309 4,499
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,567 8,921 7,402 6,309 4,499
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,801 6,974 9,191 7,671 7,275
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,227 183 1,943 -971 1,262
Thu nhập khác 2,693 1 11 2,227 69
Chi phí khác 120 7 1 95 0
Lợi nhuận khác 2,573 -6 11 2,132 69
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 346 177 1,954 1,161 1,332
Chi phí thuế TNDN hiện hành 65 46 420 262 295
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 65 46 420 262 295
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 281 131 1,534 899 1,036
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 281 131 1,534 899 1,036
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)