I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
346
|
177
|
575,603
|
1,161
|
1,332
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
35,408
|
41,158
|
1,066,660
|
36,503
|
39,788
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28,610
|
32,558
|
940,695
|
32,447
|
35,737
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
40,192
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,769
|
-321
|
-15,367
|
-2,252
|
-448
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9,567
|
8,921
|
101,139
|
6,309
|
4,499
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
35,754
|
41,335
|
1,642,263
|
37,664
|
41,119
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-15,675
|
17,329
|
-1,555,380
|
40,756
|
-20,625
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
63
|
-415
|
157,190
|
770
|
-2
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,626
|
-9,484
|
293,908
|
-12,035
|
-17,064
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,473
|
-73
|
-28,670
|
552
|
-301
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9,567
|
-8,921
|
-5,696
|
-6,309
|
-4,499
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-70
|
-100
|
-34,231
|
-479
|
-100
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
143
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-75
|
-75
|
-55,662
|
-41
|
-41
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,278
|
39,595
|
413,865
|
60,879
|
-1,512
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-92,950
|
-12,230
|
-51,207
|
-39,029
|
-849
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,683
|
0
|
217
|
1,510
|
65
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-642
|
-30,000
|
-65,041
|
-65,056
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
65,000
|
65,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
155
|
321
|
15,062
|
742
|
383
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-90,113
|
-12,551
|
-65,928
|
-36,818
|
-457
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
117,665
|
26,264
|
0
|
49,843
|
49,843
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-36,622
|
-54,782
|
0
|
-58,024
|
-58,024
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-1,150
|
-400,531
|
-1,200
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
81,043
|
-29,668
|
-400,531
|
-9,381
|
-8,181
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
208
|
-2,624
|
-52,594
|
14,680
|
-10,150
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,666
|
19,874
|
568,241
|
6,087
|
20,767
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
-3
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,874
|
17,250
|
515,645
|
20,767
|
10,618
|