I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
271,682
|
294,491
|
41,947
|
-7,201
|
10,701
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
331,439
|
228,370
|
294,706
|
236,080
|
242,725
|
- Khấu hao TSCĐ
|
303,285
|
175,188
|
232,275
|
232,902
|
232,102
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,726
|
31,021
|
39,363
|
-11,155
|
-4,961
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,105
|
3,105
|
-8,567
|
-6,583
|
-2,149
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
-6,531
|
6,531
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
29,533
|
25,586
|
25,104
|
20,916
|
17,732
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
603,122
|
522,860
|
336,653
|
228,879
|
253,426
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,346,311
|
-22,870
|
-694,075
|
500,626
|
-565,644
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
222,154
|
-198,748
|
251,037
|
-117,254
|
-49,308
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
329,225
|
153,790
|
-39,400
|
-160,898
|
-132,661
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
640
|
3,794
|
-23,371
|
-9,733
|
4,215
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,508
|
-13,584
|
-14,733
|
-1,407
|
-378
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
56
|
176
|
0
|
770
|
117
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15,494
|
-16,627
|
-14,620
|
-10,255
|
-8,602
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-211,115
|
428,791
|
-198,509
|
430,729
|
-498,835
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,563
|
-20,088
|
-406
|
-37,223
|
-729
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
50,000
|
-50,000
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-20,000
|
-100,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
70,000
|
20,000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,550
|
3,795
|
2,923
|
4,794
|
2,182
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,013
|
33,707
|
2,517
|
-112,429
|
1,453
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
-4,055
|
4,055
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-298
|
298
|
-20,763
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-58
|
58
|
-400,099
|
-411
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-58
|
-4,296
|
-395,746
|
-21,174
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-216,186
|
458,202
|
-591,738
|
297,126
|
-497,382
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
568,241
|
352,055
|
810,257
|
218,519
|
515,645
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
352,055
|
810,257
|
218,519
|
515,645
|
18,262
|