単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 271,682 294,491 41,947 -7,201 10,701
2. Điều chỉnh cho các khoản 331,439 228,370 294,706 236,080 242,725
- Khấu hao TSCĐ 303,285 175,188 232,275 232,902 232,102
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,726 31,021 39,363 -11,155 -4,961
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,105 3,105 -8,567 -6,583 -2,149
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 -6,531 6,531 0 0
- Chi phí lãi vay 29,533 25,586 25,104 20,916 17,732
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 603,122 522,860 336,653 228,879 253,426
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,346,311 -22,870 -694,075 500,626 -565,644
- Tăng, giảm hàng tồn kho 222,154 -198,748 251,037 -117,254 -49,308
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 329,225 153,790 -39,400 -160,898 -132,661
- Tăng giảm chi phí trả trước 640 3,794 -23,371 -9,733 4,215
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,508 -13,584 -14,733 -1,407 -378
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 56 176 0 770 117
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -15,494 -16,627 -14,620 -10,255 -8,602
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -211,115 428,791 -198,509 430,729 -498,835
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,563 -20,088 -406 -37,223 -729
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 50,000 -50,000 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -20,000 -100,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 70,000 20,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,550 3,795 2,923 4,794 2,182
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,013 33,707 2,517 -112,429 1,453
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 -4,055 4,055 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -298 298 -20,763 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -58 58 -400,099 -411 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -58 -4,296 -395,746 -21,174 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -216,186 458,202 -591,738 297,126 -497,382
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 568,241 352,055 810,257 218,519 515,645
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 352,055 810,257 218,519 515,645 18,262