Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
335,232
|
266,978
|
317,410
|
295,725
|
275,980
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
335,232
|
266,978
|
317,410
|
295,725
|
275,980
|
Giá vốn hàng bán
|
279,808
|
224,957
|
265,657
|
246,122
|
226,405
|
Lợi nhuận gộp
|
55,424
|
42,021
|
51,752
|
49,602
|
49,575
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,768
|
1,972
|
4,757
|
4,541
|
3,232
|
Chi phí tài chính
|
1,081
|
594
|
12
|
814
|
521
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
185
|
136
|
Chi phí bán hàng
|
6,667
|
5,916
|
8,684
|
7,863
|
7,450
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32,675
|
29,069
|
32,720
|
29,313
|
28,806
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,769
|
8,414
|
15,093
|
16,153
|
16,029
|
Thu nhập khác
|
20
|
184
|
258
|
|
555
|
Chi phí khác
|
51
|
1
|
5
|
|
139
|
Lợi nhuận khác
|
-31
|
182
|
254
|
|
416
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
16,738
|
8,596
|
15,347
|
16,153
|
16,446
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,440
|
1,820
|
3,006
|
3,396
|
3,312
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,440
|
1,820
|
3,006
|
3,396
|
3,312
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,298
|
6,776
|
12,341
|
12,757
|
13,133
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,298
|
6,776
|
12,341
|
12,757
|
13,133
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|