単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 335,232 266,978 317,410 295,725 275,980
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 335,232 266,978 317,410 295,725 275,980
Giá vốn hàng bán 279,808 224,957 265,657 246,122 226,405
Lợi nhuận gộp 55,424 42,021 51,752 49,602 49,575
Doanh thu hoạt động tài chính 1,768 1,972 4,757 4,541 3,232
Chi phí tài chính 1,081 594 12 814 521
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 185 136
Chi phí bán hàng 6,667 5,916 8,684 7,863 7,450
Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,675 29,069 32,720 29,313 28,806
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,769 8,414 15,093 16,153 16,029
Thu nhập khác 20 184 258 555
Chi phí khác 51 1 5 139
Lợi nhuận khác -31 182 254 416
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,738 8,596 15,347 16,153 16,446
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,440 1,820 3,006 3,396 3,312
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,440 1,820 3,006 3,396 3,312
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,298 6,776 12,341 12,757 13,133
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,298 6,776 12,341 12,757 13,133
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)